Ôn tập bài 10

Ôn tập bài 10

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhóm 13 - TÂY HỒ CHI SỰ TÍCH

Nhóm 13 - TÂY HỒ CHI SỰ TÍCH

University

25 Qs

BÀI LUYỆN TẬP 1 (16-1-25)

BÀI LUYỆN TẬP 1 (16-1-25)

University

26 Qs

Ôn tập Bài 6 Hán 1

Ôn tập Bài 6 Hán 1

University

30 Qs

GT HÁN 4 BÀI 15

GT HÁN 4 BÀI 15

KG - University

25 Qs

Quiz Tiếng Việt 4

Quiz Tiếng Việt 4

4th Grade - University

30 Qs

Journalism Ethics

Journalism Ethics

University

25 Qs

Triết học chương 2,3

Triết học chương 2,3

University

23 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG - NGỮ NGHĨA - BIỆN PHÁP TU TỪ TV

ÔN TẬP TỪ VỰNG - NGỮ NGHĨA - BIỆN PHÁP TU TỪ TV

University

26 Qs

Ôn tập bài 10

Ôn tập bài 10

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

myangel2094 apple_user

Used 3+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Noah đã học rất chăm chỉ, vì vậy anh ấy đã đạt điểm cao trong kỳ thi. Câu nào sau đây diễn tả mối quan hệ nhân quả?

Yīn wèi… suǒ yǐ

Yīn wèi… zhèng yǐ

Yīn wèi… bù yǐ

Yīn wèi… shì yǐ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Grace hỏi Mia rằng 'khi nào' chúng ta sẽ đi xem phim?

Zhōngxīn

Shén me dìfāng

Shén me shí hòu

Guò

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Scarlett đang tìm một nơi để đỗ xe. Từ nào có nghĩa là 'bãi đỗ xe'?

Tíng chē chǎng

Gōngyè qū

Zhù zhái qū

Tíng diàn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Anika đang chuẩn bị cho bữa tiệc sinh nhật của mình. Câu nào sau đây có nghĩa là 'đón sinh nhật'?

Guò shēng rì

Guò cuò

Guò chūn jié

Guò rì zi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Daniel vừa nhận được sự giúp đỡ từ một người bạn trong việc học. Câu nào sau đây có nghĩa là 'cảm ơn nhiều'?

Gēn

Méi guān xì

Duō xiè

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Aiden đang tìm hiểu về các phương pháp giảng dạy khác nhau trong lớp học của mình. Câu nào sau đây có nghĩa là 'phương pháp giảng dạy'?

Shòu kè

Dāngrán

Liǎojiě

Jiào de bàn fǎ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Aiden đang học tiếng Trung và muốn biết từ nào có nghĩa là 'sinh hoạt'. Câu nào sau đây là đúng?

Bàomíng

Shēnghuó

Yīgè

Qíngkuàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?