BT 2

BT 2

University

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

[汉语王] Bài tập GT Hán ngữ Quyển 1- Bài 1

10th Grade - Professional Development

20 Qs

Ôn tập Hiragana & Từ vựng

Ôn tập Hiragana & Từ vựng

University

20 Qs

Bạn có phải là "chuyên gia" về Nhật Bản

Bạn có phải là "chuyên gia" về Nhật Bản

University

21 Qs

bài 28. T97

bài 28. T97

1st Grade - Professional Development

21 Qs

аудирование 2 - урок 3

аудирование 2 - урок 3

University

20 Qs

SXCT CỘT 1

SXCT CỘT 1

University

22 Qs

Thành ngữ

Thành ngữ

University

18 Qs

ÂM VỊ TIẾNG VIỆT - TEAM2

ÂM VỊ TIẾNG VIỆT - TEAM2

University

20 Qs

BT 2

BT 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Chu Zi

Used 4+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"장소- 청소" lần lượt có ý nghĩa là gì?

Nơi chốn- địa điểm

Nơi chốn- dọn dẹp

Nơi chốn- nội trợ

Nội trợ- dọn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ khác nghĩa với các từ còn lại

학교

호텔,

학생

우체국,

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" Thư viện" trong tiếng Hàn là?

식당

은행

호텔

도서관

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"식당" có nghĩa là?

khách sạn

nhà hát

hội trường

Nhà ăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"khách sạn" có nghĩa là?

우체국

은행

사무실

호텔

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"호텔, 병원, 약국, 백화점" lần lượt có nghĩa là?

khách sạn, hiệu thuốc, trung tâm mua sắm, nhà ăn

Khách sạn, bệnh viện, hiệu thuốc, trung tâm mua sắm

Khách sạn, nhà ăn, thư viện, ngân hàng

Khách sạn, nhà hát, bưu điện, cửa hàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"사무실" có nghĩa là

văn phòng

hiệu thuốc

Ngân hàng

công chức

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?