Phrasal Verbs (BREAK-DO)

Phrasal Verbs (BREAK-DO)

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verbs + Prep 2

Phrasal verbs + Prep 2

9th Grade - University

20 Qs

COLLO 1+2

COLLO 1+2

12th Grade

20 Qs

GRADE 12 - 100 IDIOMS 1

GRADE 12 - 100 IDIOMS 1

12th Grade

17 Qs

UNIT 2 RELATIONSHIPS -VOCABULARY

UNIT 2 RELATIONSHIPS -VOCABULARY

11th Grade

15 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

9th Grade

20 Qs

Topic - Nature & Environment

Topic - Nature & Environment

12th Grade

17 Qs

look/put

look/put

10th Grade

20 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

3rd Grade - University

20 Qs

Phrasal Verbs (BREAK-DO)

Phrasal Verbs (BREAK-DO)

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 59+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Do without

tiếp tục/ sống mà không có ....

tìm kiếm sự giúp đỡ

tránh xa mọi thứ

sống một mình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Come in for

gặp phải, chịu đựng (= suffer, encounter, meet with, experience)

tránh né, lẩn tránh (= avoid, evade)

thích nghi, điều chỉnh (= adapt, adjust)

tìm kiếm, khám phá (= seek, explore)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bring up

nuôi dưỡng; đề cập, đưa ra một chủ đề

đưa ra một ý tưởng mới

từ chối một đề xuất

thảo luận về một vấn đề cũ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Come up

được đề cập (=be brought up)

biến mất (=disappear)

được phát triển (=be developed)

được chấp nhận (=be accepted)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Come out

(1) đình công (=go on strike, stop working)

(2) bắt đầu nở hoa

(3) được xuất bản (= be published, be released)

(4) được tiết lộ (= be revealed, be known officially)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bring sb round

làm cho ai tỉnh lại (sau ngất) (= make someone become conscious again after being unconscious)

làm cho ai đó vui vẻ hơn

thuyết phục ai đó làm điều gì đó

đưa ai đó đến một nơi khác

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cut off

ngắt kết nối (= disconnect)

tiếp tục cung cấp điện, nước, gas (= continue the supply of)

kết nối lại (= reconnect)

cung cấp thêm (= provide more)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?