Ôn tập

Ôn tập

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GRADE 12 - 100 IDIOMS 2

GRADE 12 - 100 IDIOMS 2

12th Grade

16 Qs

Adjectives

Adjectives

5th - 12th Grade

15 Qs

Đề kiểm tra 15' lớp 12

Đề kiểm tra 15' lớp 12

12th Grade

20 Qs

Vocabulary 13

Vocabulary 13

12th Grade

20 Qs

BÀI 7 QUYỀN DÂN CHỦ

BÀI 7 QUYỀN DÂN CHỦ

12th Grade

10 Qs

19 Quizizz

19 Quizizz

12th Grade

15 Qs

English 12 - Unit 7 Artificial Intelligence

English 12 - Unit 7 Artificial Intelligence

12th Grade

10 Qs

will và going to

will và going to

10th - 12th Grade

20 Qs

Ôn tập

Ôn tập

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Trang Đặng

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hãy cho biết động từ 'to be' trong thì hiện tại đơn của dạng phủ định?

be not

isn't

amn't

am not, is not, are not

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Làm thế nào để nhận biết thì hiện tại tiếp diễn?

Diễn tả hành động đang diễn ra ở hiện tại

Dự đoán tương lai có dữ liệu từ trước

Tất cả các đáp án trên đều sai

Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cho biết động từ 'to go' trong thì quá khứ đơn của dạng khẳng định?

goed

went

gone

goed

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Làm thế nào để nhận biết thì quá khứ tiếp diễn?

Nhận biết thì quá khứ tiếp diễn bằng cấu trúc 'đã' + động từ.

Nhận biết thì quá khứ tiếp diễn bằng cấu trúc 'sẽ' + động từ.

Nhận biết thì quá khứ tiếp diễn bằng cấu trúc 'đang' + động từ.

Nhận biết thì quá khứ tiếp diễn bằng cấu trúc 'không' + động từ.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Hãy viết câu 'I will eat dinner at 7pm' ở dạng phủ định?

I will not eat dinner at 7pm

I am eating dinner at 7pm

I ate dinner at 7pm

I will eat dinner at 7pm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Xác định thì của các động từ trong câu sau:

When my mother was cooking in the kitchen, the phone rang

Simple Past - Simple Past

Simple Past - Past Continuous

Past Continuous - Simple Past

I don't know

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Cho biết một ví dụ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh?

run-ran-runed

go-went-gone

eat-eated-eaten

see-saw-seen

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?