Đường cong sinh trưởng của quần thể vi khuẩn trong môi trường nuôi cấy lỏng thường có bao nhiêu pha chính?
Vũ trụ vi sinh vật

Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Easy
PPOL PPOL
Used 2+ times
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2
4
3
5
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Pha nào trong đường cong sinh trưởng mà vi sinh vật đang thích nghi với môi trường mới, số lượng tế bào chưa tăng đáng kể?
Pha lũy thừa (log)
Pha tiềm ẩn (lag)
Pha cân bằng (stationary)
Pha suy vong (death)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong pha lũy thừa (log), sự sinh trưởng của quần thể vi sinh vật diễn ra theo cấp số nhân, điều này có nghĩa là:
Số lượng tế bào tăng tuyến tính theo thời gian.
Thời gian thế hệ (doubling time) thay đổi liên tục.
Tốc độ sinh trưởng riêng (specific growth rate) là hằng số.
Các chất dinh dưỡng trong môi trường đã cạn kiệt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thời gian thế hệ (doubling time) là:
Thời gian cần thiết để một tế bào phân chia một lần.
Thời gian cần thiết để số lượng tế bào trong quần thể tăng gấp đôi.
Thời gian cần thiết để đạt đến pha cân bằng.
Thời gian cần thiết để bắt đầu pha suy vong.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều gì xảy ra trong pha cân bằng (stationary) của đường cong sinh trưởng?
Số lượng tế bào sinh ra lớn hơn số lượng tế bào chết đi.
Số lượng tế bào chết đi lớn hơn số lượng tế bào sinh ra.
Số lượng tế bào sinh ra xấp xỉ bằng số lượng tế bào chết đi.
Quá trình trao đổi chất của tế bào ngừng lại hoàn toàn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân nào sau đây KHÔNG phải là yếu tố giới hạn sự sinh trưởng của vi sinh vật trong môi trường nuôi cấy kín?
Sự cạn kiệt chất dinh dưỡng.
Sự tích tụ các chất thải độc hại.
Sự thay đổi pH của môi trường.
Sự bổ sung liên tục chất dinh dưỡng mới.
Similar Resources on Wayground
10 questions
Bài kiểm tra thường xuyên

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
BÀI KIỂM TRA TX SỐ 2-BỔ SUNG

Quiz
•
10th Grade
10 questions
S10 - PHÂN BÀO - P1

Quiz
•
10th Grade
7 questions
Bài 18: Sinh trưởng và sinh sản của vi sinh vật

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Công nghệ tế bào

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Trắc nghiệm hô hấp và quang hợp ở tế bào

Quiz
•
10th Grade
10 questions
SH10 - Nguyên phân (mitosis)

Quiz
•
9th - 10th Grade
10 questions
GIẢM PHÂN

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade