
TV5: XH-LQA-NTC 23-24
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium
tham dao
Used 1+ times
FREE Resource
26 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các từ: trong veo, trong vắt, trong xanh là:
A. đồng nghĩa
B. trái nghĩa
C. nhiều nghĩa
D. đồng âm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “mũi” trong câu nào dưới đây được dùng với nghĩa gốc?
a. Mũi thuyền ta đó, mũi Cà Mau.
b.Con thỏ có cái mũi đo đỏ
c. Mũi đất dần xa
d. Mũi kéo bị gãy
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây là động từ?
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các vế câu trong câu ghép: Chiếc lá thoáng tròng trành, chú nhái bén loay hoay cố giữ thăng bằng rồi chiếc thuyền đỏ thắm lặng lẽ xuôi dòng. Nối với nhau bằng cách:
A. trực tiếp
B. dùng từ ngữ nối
C. trực tiếp và dùng từ ngữ nối
D. không có đáp án đúng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu sau có mấy vế câu?
Mùa đông đã về, bác gấu nằm co quắp trong hang, mấy chú chim chào mào cũng trú trong hốc cây để tránh rét.
A. 2 vế
B. 3 vế
C. 4 vế
D. 1 vế
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào là câu đơn?
A. Khi làng quê tôi đã khuất hẳn, tôi vẫn đăm đắm nhìn theo.
B. Khi ngày chưa tắt hẳn, trăng đã lên rồi.
C. Mặt trăng tròn, to và đỏ, từ từ nhô lên ở chân trời sau rặng tre đen mờ.
D. Đêm càng về khuya, trời càng lạnh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành ngữ chỉ tình máu mủ, thương xót giữa những người ruột thịt, cùng nòi giống là:
A. Lá lành đùm lá rách
B. Máu chảy ruột mềm
C. Môi hở răng lạnh
D. Một con ngựa đau cả tàu không ăn cỏ
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
25 questions
TỪ ĐƠN - TỪ PHỨC
Quiz
•
5th Grade
30 questions
TNTV VÒNG 2 2023-2024
Quiz
•
1st - 5th Grade
24 questions
Rung chuông vàng- VBO
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
HỘI VUI HỌC TẬP K5 - TUẦN 24
Quiz
•
5th Grade
25 questions
标准教程HSK5 - 第十一课
Quiz
•
5th Grade
22 questions
CÂU PHÂN LOẠI THEO CẤU TẠO - CÂU ĐƠN & CÂU GHÉP
Quiz
•
5th Grade
26 questions
CÂU HỎI GIAO LƯU TIẾNG VIỆT
Quiz
•
1st - 5th Grade
24 questions
Hội vui học tập K5 tuần 27
Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
31 questions
Subject Pronouns in Spanish
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade
39 questions
Los numeros 1-100
Quiz
•
KG - 12th Grade
12 questions
Gramática - El verbo ser
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları
Quiz
•
KG - Professional Dev...