Thầy Trường

Thầy Trường

1st Grade - Professional Development

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

KSS Mandarin - 7 - Term 1 Test Prep - Pinyin & Characters

KSS Mandarin - 7 - Term 1 Test Prep - Pinyin & Characters

7th Grade

20 Qs

my quiz grade 7

my quiz grade 7

7th Grade

20 Qs

第一课 (Lesson 1)

第一课 (Lesson 1)

1st - 5th Grade

20 Qs

REMEDI 他是谁?

REMEDI 他是谁?

7th Grade

20 Qs

YCT 2 Lesson 9 : Nǐ jīntiān zuò shénme le ?

YCT 2 Lesson 9 : Nǐ jīntiān zuò shénme le ?

5th Grade

21 Qs

HHP GTHN 1 Bài 1

HHP GTHN 1 Bài 1

1st - 5th Grade

20 Qs

Chinese Review 1-4

Chinese Review 1-4

1st Grade

20 Qs

Final

Final

KG - 5th Grade

20 Qs

Thầy Trường

Thầy Trường

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade - Professional Development

Medium

Created by

Văn Quan

Used 40+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

Đâu là tên 1 thành phố của Việt Nam

河内 (hé nèi)

北京 (běi jīng)

釜山 (fǔ shān)

广西 (guǎng xī)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đại từ nhân xưng 您 được dùng khi nào ?

Không cần lý do

Khi đối phương nhỏ tuổi hơn mình

Khi muốn thể hiện sự tôn trọng đối phương

Khó quá, bỏ qua

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 5 pts

A: 我是北京人 (wǒ shì běi jīng rén)

Nhân vật A là người nước nào?

Người Việt Nam

Người Tây Ban Nha

Người Đức

Không đáp án nào đúng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

我叫麦克,我是英国人,我不太忙 (wǒ jiào màikè, wǒ shì yīngguó rén, wǒ bútài máng)

Phát biểu nào sau đây là đúng?

Người này là 1 người Việt Nam

Người này đang học Tiếng Anh

Người này rất rảnh rỗi

Cả 3 đáp án đều sai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Người này đang làm gì?

喝咖啡 (hē kāfēi)

喝啤酒 (hē píjiǔ)

喝茶 (hē chá)

喝汤 (hē tāng)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

..........很难,发音不太难。

白马 (bǎi mǎ)

杂志 (zá zhì)

苹果 (píng guǒ)

汉字 (hàn zì)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

"汉语" chữ này nghĩa là gì

Tiếng Hàn

Thầy giáo

Khó

Tiếng Hán

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?