Quiz về Từ vựng và Khái niệm

Quiz về Từ vựng và Khái niệm

12th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về Từ vựng Unit 1: RELATIONSHIPS

Quiz về Từ vựng Unit 1: RELATIONSHIPS

12th Grade

15 Qs

CMT 8 (2)

CMT 8 (2)

12th Grade

10 Qs

ôn tậo tiếng anh phần ngữ pháp

ôn tậo tiếng anh phần ngữ pháp

12th Grade

20 Qs

kiểm tra kiến thức văn

kiểm tra kiến thức văn

9th - 12th Grade

14 Qs

Sử Quizizz (Chi, Bách, Kiên, Nan, Thư)

Sử Quizizz (Chi, Bách, Kiên, Nan, Thư)

12th Grade

13 Qs

Bài 22

Bài 22

12th Grade

13 Qs

HOÁ HỌC HK2

HOÁ HỌC HK2

12th Grade

18 Qs

Quiz về từ vựng

Quiz về từ vựng

12th Grade

15 Qs

Quiz về Từ vựng và Khái niệm

Quiz về Từ vựng và Khái niệm

Assessment

Quiz

Others

12th Grade

Easy

Created by

Ái Thị

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'triển vọng, cơ hội, tiềm năng'?

Destruction

Ecosystem

Prospect

Hurricanes

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đặc biệt, cụ thể'?

Threaten

Frequent

Particularly

Consistent

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'sự đóng góp'?

Transition

Outcome

Contribution

Security

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'hậu quả'?

Fascination

Possibility

Impact

Consequence

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'thay đổi, chuyển động'?

Surface

Mitigate

Combine

Shifting

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'nông nghiệp'?

Agriculture

Economies

Rainfall

Visibility

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'mạnh mẽ'?

Essential

Harmful

Powerful

Private

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?