
Từ vựng Tiếng Việt

Quiz
•
English
•
University
•
Easy
Thanh Thái
Used 1+ times
FREE Resource
61 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa Tiếng Việt của từ "stable" là:
ổn định
cảm xúc
khám phá
tiến hóa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa Tiếng Việt của từ "strategy" là:
chiến lược
khám phá
cảm xúc
tiến hóa
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa Tiếng Việt của từ "struggle" là:
đấu tranh
cảm kích
khám phá
dài hạn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa Tiếng Việt của từ "support" là:
hỗ trợ
cảm xúc
tài nguyên
khám phá
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa Tiếng Việt của từ "survive" là:
sống sót
cảm xúc
dài hạn
bảo vệ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa Tiếng Việt của từ "symbol" là:
biểu tượng
khám phá
tiến hóa
cảm kích
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghĩa Tiếng Việt của từ "target" là:
mục tiêu
cảm xúc
bảo vệ
tài nguyên
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
LSDhanu

Quiz
•
University
57 questions
8G - U7

Quiz
•
University
62 questions
C6+C7(269+270)

Quiz
•
University
66 questions
chương 5 2

Quiz
•
University
62 questions
Quiz LESSON 12 RC

Quiz
•
University
63 questions
VOCABULARY QUIZ

Quiz
•
University
60 questions
vocab 16 (unit 8)

Quiz
•
University
66 questions
Từ vựng Test 1 phần 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade