Câu 1: Văn bản, số, hình ảnh, âm thanh, phim ảnh trong máy tính được gọi chung là:
BÀI 1: THÔNG TIN VÀ XỬ LÝ THÔNG TIN
Quiz
•
Computers
•
10th Grade
•
Hard
tt Tuyen
FREE Resource
8 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Văn bản, số, hình ảnh, âm thanh, phim ảnh trong máy tính được gọi chung là:
A. Dữ liệu
B. Thông tin
C. Lệnh
D. Chỉ dẫn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Công cụ nào sau đây không phải là vật mang tin?
A. Cuộn phim.
B. Thẻ nhớ.
C. Giấy.
D. Xô, chậu.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Nền văn minh thông tin gắn liền với loại công cụ nào?
A. Máy tính điện tử
B. Động cơ hơi nước
C. Máy điện thoại
D. Máy phát điện
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Trong những tình huống nào sau đây, máy tính thực thi công việc tốt hơn con người?
A. Khi thực hiện một phép toán phức tạp
B. Khi phân tích tâm lí một con người
C. Khi chuẩn đoán bệnh
D. Khi dịch một tài liệu.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Quá trình xử lí thông tin gồm các bước nào?
A. Tiếp nhận dữ liệu, xử lí dữ liệu, đưa ra kết quả.
B. Tiếp nhận thông tin, xử lí thông tin, đưa ra kết quả.
C. Tiếp nhận thông tin, chuyển thành dữ liệu, tính toán dữ liệu, đưa ra kết quả.
D. Cả ba đáp án đều sai.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Thông tin là gì?
A. Các văn bản và số liệu.
B. Tất cả những gì mang lại cho chúng ta hiểu biết.
C. Văn bản, hình ảnh, âm thanh.
D. Hình ảnh, âm thanh.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Chọn câu đúng trong các câu sau:
A. 1PB = 1024 GB.
B. 1MB = 1024KB.
C. 1ZB = 1024PB.
D. 1Bit = 1024B.
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 8: Đơn vị đo lượng thông tin cơ sở là:
A. Bit.
B. GHz.
C. GB.
D. Byte.
10 questions
Tin 6: bài 1
Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
TEST Bài 1_K10_Sách KNTT
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Bài 1. MáY TÍNH VÀ MẠNG XÃ HỘI TRI THỨC
Quiz
•
10th Grade
10 questions
KIỂM TRA TRẮC NGHIỆM TIN 10
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Ôn bài 1 Tin học _KNTT
Quiz
•
10th Grade
13 questions
Thông tin và Dữ liệu
Quiz
•
9th Grade - University
10 questions
Bài 1 - TIN HỌC 10 - KNTT
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Học mà chơi
Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade
65 questions
MegaQuiz v2 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
GPA Lesson
Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
SMART Goals
Quiz
•
8th - 12th Grade