机器

tiếng trung buổi 3

Quiz
•
Other
•
1st Grade
•
Hard
Quizizz Content
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
cơ ( jī )
khí ( qì )
cơ khí
máy móc
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
客气
khách ( kè )
khoảng ( kuàng )
khí ( qì )
khách ( kè ) và khí ( qì )
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
机会
cơ ( jī )
hội ( huì )
=> cơ hội
cơ ( jī )
hội ( huì )
=> cơ hội khác
cơ ( jī )
hội ( huì )
=> cơ bản
cơ ( jī )
hội ( huì )
=> cơ sở
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
里
bên trong ( lǐ )
bên ngoài ( wài )
trên ( shàng )
dưới ( xià )
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
哪儿
ở đâu ( nǎ r )
ở đâu ( nǎ )
ở đây ( nǎ r )
ở đó ( nǎ r )
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
他
anh ấy ( Tā )
cô ấy ( Tā )
họ ( Tā )
bạn ( Tā )
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
汉语
Hán ngữ ( hàn yǔ )
Zhōng wén ( 中文 )
Yīng yǔ ( 英语 )
Rì yǔ ( 日语 )
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
爱好(Hobby)

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
YCT 4 L1-5

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
pinyin

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
mandarin - daily routine

Quiz
•
1st Grade
15 questions
Quiz 1 我喜欢大象

Quiz
•
1st Grade
20 questions
QUIZ BA 四(kuaile 1)

Quiz
•
1st Grade
18 questions
Bài 12 GTHN Q1

Quiz
•
1st Grade
22 questions
Y1 My classroom

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade