Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra từ vựng ngày 04/10

Kiểm tra từ vựng ngày 04/10

6th - 9th Grade

20 Qs

Chuyên đề cụm động từ 1

Chuyên đề cụm động từ 1

12th Grade

20 Qs

Tiếng Anh lớp 9 unit 8

Tiếng Anh lớp 9 unit 8

9th Grade

15 Qs

UNIT 7 PART 1

UNIT 7 PART 1

12th Grade

23 Qs

Test 4

Test 4

10th Grade

20 Qs

PRE-TEST

PRE-TEST

10th Grade

20 Qs

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

Tiếng Anh 9 - Unit 8 - Tourism

8th - 9th Grade

25 Qs

E12 - UNIT 1 - VOCAB

E12 - UNIT 1 - VOCAB

12th Grade

23 Qs

Vocabulary Quizs

Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Deadly (adj) /ˈdɛdli/

chết người

an toàn

vô hại

không quan trọng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Stop/prevent O from Ving (phr) /stɑp/prɪˈvɛnt O frʌm/

ngăn chặn ai làm gì

khuyến khích ai làm gì

bỏ qua ai làm gì

cho phép ai làm gì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Advertisement (n) /ədˈvɜrtɪsmənt/

quảng cáo

thông báo

bảng tin

tờ rơi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Consider (v) /kənˈsɪdər/

cân nhắc

bỏ qua

quyết định

thảo luận

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Go on (phr v) /ɡoʊ ɑn/

tiếp tục

dừng lại

bắt đầu

nghỉ ngơi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rude (adj) /ruːd/

thô lỗ, bất lịch sự

lịch sự, nhã nhặn

vui vẻ, hòa đồng

buồn bã, chán nản

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Insist on (phr v) /ɪnˈsɪst ɑn/

khăng khăng

từ chối

thuyết phục

đồng ý

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?