
Quiz về nuôi dưỡng vật nuôi
Quiz
•
Other
•
11th Grade
•
Easy
Thảo Chu
Used 3+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây không đúng về kĩ thuật nuôi dưỡng lợn nái?
Khi lợn nái đẻ cần phải cho ăn liên tục, đặc biệt là các loại thức ăn giàu protein để tránh thiếu sữa.
Nái đẻ xong nên tăng dần lượng thức ăn đến ngày thứ 7. Từ ngày thứ 8 trở đi cho ăn theo nhu cầu.
Thời kì lợn nái nuôi con, thức ăn phải có chất lượng tốt, không mốc hỏng. Máng ăn, máng uống phải được vệ sinh sạch sẽ và cung cấp nhiều nước.
Một số lợn nái có thể đẻ trên 20 con mỗi lứa. Nhưng tổng số vú của một con nái chỉ từ 12 đến 16 vú, vì vậy có 4 đến 8 con sẽ được gửi cho những nái khác nuôi hộ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây không đúng về bước chuẩn bị trong quy trình nuôi gà thịt công nghiệp?
Vệ sinh, khử trùng chuồng trại, máng ăn, máng uống.
Quây úm có đường kính 2 m cho 500 gà con; 1 máng ăn khay tròn và 1 bình uống 8l cho 80 - 100 gà; 3 bóng đèn 175 W trong quây cho 100 - 110 gà con.
Đối với gà lớn, sử dụng máng treo 40 con/máng máng uống hình chuông 100 - 120 con/máng.
Nền chuồng trải trấu khô, sạch, dày khoảng 5 - 10 cm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây đúng về biện pháp cơ giới trong vệ sinh chuồng nuôi?
Sử dụng các dụng cụ như chối, xẻng, vòi xịt nước,... để loại bỏ chất thải, độn chuồng, bụi bẩn,... ra khỏi nền, sàn, tường, trần của chuồng nuôi sau đó rửa sạch.
Đối với dụng cụ chăn nuôi, sàn, vách ngăn,... bị chất bẩn bám chặt bề mặt lâu ngày, cần ngâm nước 1 - 3 ngày trước khi rửa.
Phương pháp này nên được kết hợp với các phương pháp khử trùng vật lí, hoá học để tăng hiệu quả khử trùng.
Tất cả các đáp án trên.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây không đúng về bước nuôi thịt trong quy trình nuôi gà thịt lông màu bán chăn thả?
Gà được chăn thả tự do khi thời tiết thuận lợi, có nắng ấm, bãi thả khô ráo để gà vận động, tìm thức ăn.
Từ tuần tuổi thứ 15 phải sử dụng thức ăn đậm đặc để duy trì thể trạng cho vật nuôi thay vì sử dụng thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh hoặc thức ăn tự phối trộn gồm rau xanh, các loại phụ phẩm nông nghiệp, giun quế,... Hàm lượng protein 16 - 18%, năng lượng tối thiểu 2 900 Kcal/kg.
Cho gà ăn 2 lần/ngày (sáng và chiều mát). Cho gà uống nước tự do. Thức ăn, nước uống phải đảm bảo chất lượng, vệ sinh.
Tiêm vaccine phòng các bệnh: ND, Gumboro, đậu gà, tụ huyết trùng...
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cần cho vật nuôi non bú sữa đâu càng sớm càng tốt vì
Sữa đầu chứa nhiều calcium giúp cho cơ thể con chống lại bệnh tật.
Sữa đầu có chứa kháng sinh giúp cho cơ thể con chống lại bệnh tật.
Sữa đầu có chứa kháng thể giúp cho cơ thể con chống lại bệnh tật.
Sữa đầu có chứa vaccine giúp cho cơ thể con chống lại bệnh tật.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giai đoạn vỗ béo bò thịt kéo dài bao lâu?
Kéo dài 6 tháng
Kéo dài 12 tháng
Kéo dài 16 - 30 tháng đến lúc xuất chuồng
Kéo dài từ lúc xuất chuồng đến lúc giết thịt
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Yêu cầu nào dưới đây là không chính xác khi chăn nuôi đực giống?
Cân nặng vừa đủ.
Sức khoẻ tốt nhất.
Cho tinh dịch tốt về số lượng và chất lượng.
Càng to béo càng tốt.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Quiz về Chăn nuôi và Công nghệ
Quiz
•
11th Grade
21 questions
ÔN TẬP CHƯƠNG 1 (Đ/S)
Quiz
•
11th Grade
19 questions
Unit 5 - G7 - P1
Quiz
•
7th Grade - University
20 questions
Sinh 11 bài 8-9-10-11
Quiz
•
11th Grade
19 questions
Kiểm tra kiến thức về Ô-xtrây-li-a
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Qùy cùng nhóm 3
Quiz
•
9th - 12th Grade
24 questions
Đề Cương Ôn Tập Giữa Kỳ I
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Ôn TT HCM P1-11
Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Other
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NFL Football logos
Quiz
•
KG - Professional Dev...
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
29 questions
CCG 2.2.3 Area
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
13 questions
BizInnovator Startup - Experience and Overview
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
AP Biology: Unit 1 Review (CED)
Quiz
•
9th - 12th Grade