BÀI 4-HSK4

BÀI 4-HSK4

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 7-HSK 4

BÀI 7-HSK 4

University

20 Qs

BÀI 1-HSK 4

BÀI 1-HSK 4

University

20 Qs

Locations

Locations

1st Grade - University

15 Qs

BÀI 15-HSK 1

BÀI 15-HSK 1

University

21 Qs

HSK1- BÀI 6

HSK1- BÀI 6

University

20 Qs

TỪ VỰNG BÀI 30

TỪ VỰNG BÀI 30

University

20 Qs

TỪ VỰNG 28

TỪ VỰNG 28

University

20 Qs

HSK1- BÀI 1

HSK1- BÀI 1

University

23 Qs

BÀI 4-HSK4

BÀI 4-HSK4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 4+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

导游
dǎoyóu_/_(hướng dẫn viên du lịch)
dī(Thấp)
juédìng-(Quyết định)
zuǒyòu(Khoảng khoảng)

Answer explanation

导游_/_dǎoyóu_/_(hướng dẫn viên du lịch)***VD_导游正在讲解景点。 dǎoyóu zhèngzài jiǎngjiě jǐngdiǎn. Hướng dẫn viên đang nói về địa điểm du lịch.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

而且
érqiě_/_(mà còn )
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

而且_/_érqiě_/_(mà còn )***VD_他不但聪明,而且努力。 tā bùdàn cōngmíng, érqiě nǔlì. Anh ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

缘分
yuánfèn _/_(Duyên, duyên phận, duyên số)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

缘分_/_yuánfèn _/_(Duyên, duyên phận, duyên số)***VD_我们因为缘分相遇。 wǒmen yīnwèi yuánfèn xiāngyù. Chúng ta gặp nhau là nhờ duyên phận.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

其实
qíshí_/_(Kỳ thực, thực ra)
língxià(dưới 0 độ)
nóngcūn-(Nông thôn)
shēn-(Màu sậm, sâu)

Answer explanation

其实_/_qíshí_/_(Kỳ thực, thực ra)这道题看似简单,其实有难度。 zhè dào tí kàn shì jiǎndān, qíshí yǒu nándù. Câu này nhìn đơn giản, nhưng thật ra lại khó.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

惊讶
jīngyà_/_(Ngạc nhiên)
zuǒyòu(Khoảng khoảng)
Tèbié(đặc biệt)
jīnglì-(Những việc trải qua)

Answer explanation

惊讶_/_jīngyà_/_(Ngạc nhiên)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

厨师
chúshī_/_(đầu bếp)
jí-(Cực, hết sức, cực kì)
jīngjì-(Kinh tế)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

厨师_/_chúshī_/_(đầu bếp)***VD_我的梦想是成为一名厨师. wǒ de mèngxiǎng shì chéngwéi yī míng chúshī. Ước mơ của tôi là trở thành một đầu bếp.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

选择
xuǎnzé_/_(Lựa chọn, chọn)
kùnnán-(Khó khăn, trở ngại)
Zǎo-(Sớm)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)

Answer explanation

选择_/_xuǎnzé_/_(Lựa chọn, chọn)***VD_我们要为自己的选择负责。 wǒmen yào wèi zìjǐ de xuǎnzé fùzé. Chúng ta phải chịu trách nhiệm về lựa chọn của mình.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?