BAI 8&9 HSK 2

BAI 8&9 HSK 2

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SL 2.1

SL 2.1

University

16 Qs

Q1.B8

Q1.B8

University

23 Qs

HSK สอบกลางภาค 2/2564

HSK สอบกลางภาค 2/2564

KG - University

20 Qs

สอบปลายภาค จีนหลัก 2/2563 ม.4/7

สอบปลายภาค จีนหลัก 2/2563 ม.4/7

KG - University

18 Qs

11η ενότητα Hsk Standard Course 2

11η ενότητα Hsk Standard Course 2

5th Grade - Professional Development

15 Qs

Kuis pelajaran ke-enam

Kuis pelajaran ke-enam

University

15 Qs

汉语考试1

汉语考试1

University

20 Qs

แบบทดสอบGEN2006 บทที่3

แบบทดสอบGEN2006 บทที่3

University

15 Qs

BAI 8&9 HSK 2

BAI 8&9 HSK 2

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B:太好了!他从什么时候开始上班?
B: Tài hǎole! Tā cóng shénme shíhòu kāishǐ shàngbān?_/_(B: Tốt quá! Vậy khi nào thì anh ấy bắt đầu đi làm)
B: Hǎo ba, lí zhè'er bù yuǎn yǒu yīgè zhōngguó fànguǎn, zǒu jǐ fēnzhōng jiù dàole._/_(B: À, có một nhà hàng Trung Quốc cách đây không xa, chỉ cách đó vài phút đi bộ.)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

B:太好了!他从什么时候开始上班?_/_B: Tài hǎole! Tā cóng shénme shíhòu kāishǐ shàngbān?_/_(B: Tốt quá! Vậy khi nào thì anh ấy bắt đầu đi làm)这个题我不会做。 Zhè ge tí wǒ bù huì zuò. (Câu hỏi này tôi không làm được.)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B:听懂了。
B: Tīng dǒngle._/_(B: Mình hiểu hết chứ)
B: Hǎo ba, lí zhè'er bù yuǎn yǒu yīgè zhōngguó fànguǎn, zǒu jǐ fēnzhōng jiù dàole._/_(B: À, có một nhà hàng Trung Quốc cách đây không xa, chỉ cách đó vài phút đi bộ.)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

B:听懂了。_/_B: Tīng dǒngle._/_(B: Mình hiểu hết chứ)这个题我不会做。 Zhè ge tí wǒ bù huì zuò. (Câu hỏi này tôi không làm được.)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

服务员
fúwùyuán_/_(phục vụ nam)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

服务员_/_fúwùyuán_/_(phục vụ nam)***VD_服务员,请给我菜单。 Fú wù yuán, qǐng gěi wǒ cài dān. (Nhân viên phục vụ, vui lòng đưa cho tôi thực đơn.)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

bái_/_(trắng)
língxià(dưới 0 độ)
hùshì-(Y tá)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

白_/_bái_/_(trắng)***VD_她穿了一件白色的衣服。 Tā chuān le yī jiàn bái sè de yī fú. (Cô ấy mặc một chiếc áo trắng.)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

B:你打错了,我们这儿没有叫张欢的。
B: Nǐ dǎ cuòle, wǒmen zhè'er méiyǒu jiào zhāng huān de._/_(B: Anh gọi nhầm số rồi, ở chỗ chúng tôi không có ai tên Trương Hoan cả)
B: Hǎo ba, lí zhè'er bù yuǎn yǒu yīgè zhōngguó fànguǎn, zǒu jǐ fēnzhōng jiù dàole._/_(B: À, có một nhà hàng Trung Quốc cách đây không xa, chỉ cách đó vài phút đi bộ.)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

B:你打错了,我们这儿没有叫张欢的。_/_B: Nǐ dǎ cuòle, wǒmen zhè'er méiyǒu jiào zhāng huān de._/_(B: Anh gọi nhầm số rồi, ở chỗ chúng tôi không có ai tên Trương Hoan cả)这个题我不会做。 Zhè ge tí wǒ bù huì zuò. (Câu hỏi này tôi không làm được.)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

děng_/_(Chờ đợi)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

等_/_děng_/_(Chờ đợi)***VD_请在这里等。 Qǐng zài zhè lǐ děng. (Xin vui lòng đợi ở đây.)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

A:昨天的考试怎么样?你都听懂了吗?
A: Zuótiān de kǎoshì zěnme yàng? Nǐ dōu tīng dǒngle ma?_/_(A: Bài kiểm tra ngày hôm qua thế nào? Bạn có hiểu hết nhữn gì đã nghe không)
B: Hǎo ba, lí zhè'er bù yuǎn yǒu yīgè zhōngguó fànguǎn, zǒu jǐ fēnzhōng jiù dàole._/_(B: À, có một nhà hàng Trung Quốc cách đây không xa, chỉ cách đó vài phút đi bộ.)
A Wǒ yě yīyàng.***(Cu ho:Tôi cũng vậy.)
B: Zhè liàng ne?(Yamada: Chiếc xe này ở đâu?)

Answer explanation

A:昨天的考试怎么样?你都听懂了吗?_/_A: Zuótiān de kǎoshì zěnme yàng? Nǐ dōu tīng dǒngle ma?_/_(A: Bài kiểm tra ngày hôm qua thế nào? Bạn có hiểu hết nhữn gì đã nghe không)这个题我不会做。 Zhè ge tí wǒ bù huì zuò. (Câu hỏi này tôi không làm được.)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?