221-240

221-240

1st Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

だい19-23か

だい19-23か

1st Grade

23 Qs

Sports and places in the city

Sports and places in the city

1st Grade

15 Qs

Preposition of place

Preposition of place

1st - 5th Grade

19 Qs

6年生Lesson6 パノラマ

6年生Lesson6 パノラマ

1st - 5th Grade

18 Qs

BIG DIPPER Ⅰ Lesson 12

BIG DIPPER Ⅰ Lesson 12

1st Grade

25 Qs

【5年生以上】2024−01外国語クイズ

【5年生以上】2024−01外国語クイズ

1st - 5th Grade

25 Qs

ES L8,9 REVIEW

ES L8,9 REVIEW

1st - 5th Grade

20 Qs

第5課の 文法テスト

第5課の 文法テスト

1st - 12th Grade

19 Qs

221-240

221-240

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Medium

Created by

NK Hỗ trợ học tập

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

完成品 (かんせいひん)
Sản phẩm hoàn thiện
Quy trình sản xuất
Lịch trình sản xuất
Vị trí quản lý

Answer explanation

Sản phẩm đã hoàn tất quá trình sản xuất và sẵn sàng để bán hoặc phân phối.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

原材料調達( げんざいりょうちょうたつ)
Thay đổi thông số kỹ thuật
Hoạt động kinh doanh
Mua nguyên liệu thô
Người tiêu dùng

Answer explanation

Quá trình mua sắm nguyên vật liệu cần thiết để phục vụ hoạt động sản xuất, nhằm đảm bảo nguồn cung ứng ổn định cho sản xuất.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

需給(じゅきゅう)
Đặt hàng bổ sung
Cung cầu
Bộ phận mua sắm
Kiểm tra hàng nhập

Answer explanation

Mối quan hệ giữa nhu cầu (số lượng cần) và cung ứng (số lượng có thể cung cấp) trên thị trường, ảnh hưởng đến giá cả và sản xuất.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

製品開発(せいひんかいはつ)
Năng lực máy móc
Hoạt động kinh doanh
Cắt giảm
Phát triển sản phẩm

Answer explanation

Quá trình nghiên cứu và tạo ra sản phẩm mới hoặc cải tiến sản phẩm hiện có nhằm đáp ứng nhu cầu của khách hàng và thị trường.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

在庫最適化(ざいこさいてきか)
Tối ưu hóa tồn kho
Giảm giá
Phát hành
Bộ phận mua sắm

Answer explanation

Quy trình tối ưu hóa số lượng hàng tồn kho để giảm chi phí và rủi ro, trong khi vẫn đảm bảo mức cung ứng cần thiết cho sản xuất và tiêu thụ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

供給側(きょうきゅうがわ)
Đặt hàng định lượng
Đặt hàng bổ sung
Kiểm tra linh kiện
Bên cung cấp

Answer explanation

Tổ chức hoặc cá nhân chịu trách nhiệm cung ứng hàng hóa, nguyên liệu, hoặc dịch vụ cho các bên mua.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

生産性向上(せいさんせいこうじょう)
Nâng cao năng suất
Kiểm nhận
Chuyển giao
Trình tự

Answer explanation

Quá trình cải tiến để tăng hiệu quả sản xuất, bao gồm tăng cường chất lượng lao động, quản lý và đầu tư vào công nghệ, thiết bị.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?