TỪ MƯỢN

TỪ MƯỢN

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Thạch Sanh

Thạch Sanh

6th - 8th Grade

10 Qs

Ngữ văn 6 - Bài 1, 2 (KNTT)

Ngữ văn 6 - Bài 1, 2 (KNTT)

6th Grade

13 Qs

Luyện Tập

Luyện Tập

6th Grade

15 Qs

Ngữ văn 6: Giới thiệu chủ đề 4

Ngữ văn 6: Giới thiệu chủ đề 4

6th Grade

10 Qs

KĐ Buổi 5+k3

KĐ Buổi 5+k3

3rd Grade - University

15 Qs

Mẹ và quả

Mẹ và quả

6th - 8th Grade

13 Qs

VĂN 6- CA DAO, BPNT

VĂN 6- CA DAO, BPNT

6th Grade

10 Qs

Trung Thu: Bánh nướng, bánh dẻo

Trung Thu: Bánh nướng, bánh dẻo

1st Grade - Professional Development

7 Qs

TỪ MƯỢN

TỪ MƯỢN

Assessment

Quiz

Social Studies

6th Grade

Medium

Created by

Huy Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lý do của việc mượn từ trong tiếng Việt?

Do tiếng Việt chưa có từ để biểu thị, hoặc có từ nhưng biểu thị chưa chính xác

Do có thời gian dài bị nước ngoài đô hộ, áp bức

Tiếng Việt cần sự vay mượn để đổi mới

Làm tăng sự phong phú của vốn từ tiếng Việt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yếu tố “kì” trong các từ kì diệu, kì quan, kì tài, kì tích có nghĩa là lạ đúng hay sai?

Đúng

Sai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cần chú ý điều gì khi mượn tiếng nước ngoài

Không lạm dụng từ mượn

Cần sử dụng từ ngữ phù hợp với hoàn cảnh nói (viết)

Hiểu rõ nghĩa của từ ngữ trước khi dùng

Tất cả các đáp án trên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong trường hợp sau: Theo lịch, ngày mai tôi lên phi cơ lúc 7h sáng để kịp giờ về Hà Nội?. Từ phi cơ được dùng có hợp lý không?

Không hợp lý

Hợp lý

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây có yếu tố “gia” cùng nghĩa với từ “gia” trong gia đình?

  • Gia vị

  • Gia tăng

  • Gia sản

  • Tham gia

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của từ “tân binh” là gì?

Người lính mới

Binh khí mới

Con người mới

Cả 3 đáp án trên đều đúng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ “thiên” trong từ nào sau đây không có nghĩa là “trời”?

  • Thiên lí

  • Thiên kiến

  • Thiên hạ

  • Thiên thanh

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?