Cách Đọc Từ Vựng Tiếng Nhật

Cách Đọc Từ Vựng Tiếng Nhật

Assessment

Quiz

Computers

Professional Development

Hard

Created by

Nguyen HL)

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

75 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đọc của "東京" là gì?

東�� (とうきょう - Tōkyō)

先生 (せんせい - Sensei)

名前 (なまえ - Namae)

前 (まえ - Mae)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đọc của "先生" là gì?

名前 (なまえ - Namae)

先生 (せんせい - Sensei)

先月 (せんげつ - Sengetsu)

国 (くに - Kuni)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đọc của "名前" là gì?

国 (くに - Kuni)

前 (まえ - Mae)

名前 (なまえ - Namae)

先月 (せんげつ - Sengetsu)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đọc của "先月" là gì?

先月 (せんげつ - Sengetsu)

先週 (せんしゅう - Senshū)

先日 (せんじつ - Senjitsu)

先 (さき - Saki)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đọc của "前" là gì?

先 (さき - Saki)

前 (まえ - Mae)

先日 (せんじつ - Senjitsu)

先週 (せんしゅう - Senshū)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đọc của "先日" là gì?

先日 (せんじつ - Senjitsu)

先月 (せんげつ - Sengetsu)

先週 (せんしゅう - Senshū)

前 (まえ - Mae)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách đọc của "国" là gì?

国 (くに - Kuni)

市 (し - Shi)

先 (さき - Saki)

週間 (しゅうかん - Shūkan)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?