综合练习

综合练习

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

认识时间

认识时间

3rd Grade

10 Qs

快乐阅读 (脑筋急转弯)

快乐阅读 (脑筋急转弯)

3rd - 10th Grade

10 Qs

Mandarin Kls 3 (Jam dan cuaca)

Mandarin Kls 3 (Jam dan cuaca)

3rd Grade

12 Qs

梅花4 第八课

梅花4 第八课

5th Grade

10 Qs

语文复习8

语文复习8

5th - 6th Grade

10 Qs

CME 1 Lesson 8 我会说汉语

CME 1 Lesson 8 我会说汉语

5th Grade

10 Qs

Kelas 4 jam

Kelas 4 jam

4th Grade

12 Qs

HSK2 B7

HSK2 B7

1st Grade

10 Qs

综合练习

综合练习

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Hard

Created by

21041292 Thư

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh: 天气/的/河内/冷/。/很

河内的天气冷很。

天气的河内冷很。

河内的天气很冷。

天气的河内很冷

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh: 去/上学/,/我/。/上午/八点

八点上午,我去上学。

上午八点,我去上学。

上午八点,我上学去。

我去上学,上午八点。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

8:30

八点三十分半

三十分八点

八点半分

八点三十分钟

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Sinh nhật bố tôi là ngày 1 tháng 8.

我的爸爸的生日是一月八号。

我爸爸的生日是一月八号。

我爸爸的生日是八月一号。

我的爸爸的生日是八月一号。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Hôm nay là thứ mấy?

今天是几月几号?

今天天气怎么样?

你的生日是几月记号?

今天星期几?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Em gái tôi thức dậy lúc 6 giờ.

我妹妹起床六点。

我姐姐起床六点。

我妹妹六点起床。

我姐姐六点起床。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của chữ Hán: 不冷不热 là?

bù lěng bù rè

bú lěng bù rè

bú lěng bú rè

bù lěng bú rè

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm của chữ Hán: 度 là?

lěng