Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Professional Development

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiết 6 - LUYỆN TẬP CHỦ ĐỀ NỀN DCXHCN VÀ NN XHCN

Tiết 6 - LUYỆN TẬP CHỦ ĐỀ NỀN DCXHCN VÀ NN XHCN

Professional Development

35 Qs

tiengtrung2

tiengtrung2

Professional Development

30 Qs

Các nét cơ bản trong tiếng Trung

Các nét cơ bản trong tiếng Trung

Professional Development

30 Qs

Quiz về bài 12: Bạn học tiếng Hán ở đâu?

Quiz về bài 12: Bạn học tiếng Hán ở đâu?

Professional Development

26 Qs

Kiểm tra bài 18

Kiểm tra bài 18

Professional Development

30 Qs

từ mới bài 20

từ mới bài 20

Professional Development

31 Qs

Từ vựng bài số 18

Từ vựng bài số 18

University - Professional Development

26 Qs

Từ vựng đóng tàu p2

Từ vựng đóng tàu p2

Professional Development

29 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Anh Tu

Used 3+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

家 có nghĩa là gì?

nhà, gia đình

bạn

học sinh

cảm ơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

你 là gì trong tiếng Việt?

anh, chị, bạn

cô ấy, bà ấy

tôi, ta, mình

ông, bà, ngài

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

汉语 có nghĩa là gì?

tiếng Anh

tiếng Trung Quốc

tiếng Pháp

tiếng Việt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

女儿 có nghĩa là gì?

con trai

con gái

bạn

học sinh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

几 có nghĩa là gì?

tốt

nhiều

mấy

không

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

谢谢 có nghĩa là gì?

không sao đâu

tạm biệt

xin lỗi

cảm ơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

大 có nghĩa là gì?

mới

nhỏ

to, lớn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?