Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Professional Development

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP HÁN 1 (1-10)

ÔN TẬP HÁN 1 (1-10)

Professional Development

29 Qs

Bài 6 - Ôn tập (TVB1)

Bài 6 - Ôn tập (TVB1)

KG - Professional Development

25 Qs

On the Thuần Hàn file

On the Thuần Hàn file

Professional Development

25 Qs

Từ vựng bài 31

Từ vựng bài 31

Professional Development

27 Qs

Từ vựng bài số 28

Từ vựng bài số 28

Professional Development

25 Qs

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa

Professional Development

34 Qs

Thầy Trường

Thầy Trường

1st Grade - Professional Development

25 Qs

Từ vựng bài số 54

Từ vựng bài số 54

Professional Development

25 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz về từ vựng tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

Anh Tu

Used 2+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

家 có nghĩa là gì?

nhà, gia đình

bạn

học sinh

cảm ơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

你 là gì trong tiếng Việt?

anh, chị, bạn

cô ấy, bà ấy

tôi, ta, mình

ông, bà, ngài

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

汉语 có nghĩa là gì?

tiếng Anh

tiếng Trung Quốc

tiếng Pháp

tiếng Việt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

女儿 có nghĩa là gì?

con trai

con gái

bạn

học sinh

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

几 có nghĩa là gì?

tốt

nhiều

mấy

không

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

谢谢 có nghĩa là gì?

không sao đâu

tạm biệt

xin lỗi

cảm ơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

大 có nghĩa là gì?

mới

nhỏ

to, lớn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?