BÀI 3-HSK 4

BÀI 3-HSK 4

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 10-HSK 2

BÀI 10-HSK 2

University

20 Qs

Chinese Vocabulary Quizs 1

Chinese Vocabulary Quizs 1

University

20 Qs

Khánh Nga wedding

Khánh Nga wedding

12th Grade - University

15 Qs

Bienvenue K48

Bienvenue K48

University

20 Qs

TEST HIRAGANA

TEST HIRAGANA

University

25 Qs

702-712

702-712

University

22 Qs

Ôn tập nói A1

Ôn tập nói A1

University

20 Qs

Bài 48

Bài 48

University

20 Qs

BÀI 3-HSK 4

BÀI 3-HSK 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Wayground Content

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

难过
nánguò_/_(buồn bã, khó chịu)
guò-(Dùng sau động từ, chỉ sự hoành thành của 1 hành động)
è-(Đói)
qìwēn(Nhiệt độ)

Answer explanation

难过_/_nánguò_/_(buồn bã, khó chịu)***VD_我觉得很难过。 wǒ juéde hěn nánguò. Tôi cảm thấy rất buồn.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

经验
jīngyàn_/_(kinh nghiệm)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

经验_/_jīngyàn_/_(kinh nghiệm)***VD_我有画画的经验。 wǒ yǒu huà huà de jīngyàn. Tôi có kinh nghiệm vẽ tranh.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

饿罗斯
è luósī_/_(Nga)
zuǒyòu(Khoảng khoảng)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
xīběi-(Tây Bắc)

Answer explanation

饿罗斯_/_è luósī_/_(Nga)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

中间
zhōngjiān_/_(ở giữa)
chūqù-(Đi ra ngoài)
tán-(Nói chuyện, bàn chuyện)
piàn(cái)

Answer explanation

中间_/_zhōngjiān_/_(ở giữa)***VD_他站在屋子的中间。 tā zhàn zài wūzi de zhōngjiān. Anh ấy đứng ở giữa căn nhà.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

xiāng_/_(thơm)
qiánbāo-(Ví tiền)
xiē-(Một chút, một vài)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

香_/_xiāng_/_(thơm)***VD_饭菜味道十分香。 fàncài wèidào shífēn xiāng. Mùi vị của món này rất ngon.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

摇头
yáotóu_/_(lắc đầu)
rúguǒ-(Nếu)
gǎnjué-(Cảm giác, cảm thấy)
běifāng(phía bắc, phương bắc)

Answer explanation

摇头_/_yáotóu_/_(lắc đầu)***VD_他无奈地摇头叹息。 tā wúnài de yáotóu tànxī. Anh ấy bất lực lắc đầu thở dài.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

姑娘
gūniáng_/_(Cô gái)
kùnnán-(Khó khăn, trở ngại)
Zǎo-(Sớm)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)

Answer explanation

姑娘_/_gūniáng_/_(Cô gái)***VD_我家隔壁搬来一位姑娘。 wǒjiā gébì bān lái yī wèi gūniang. Một cô gái chuyển đến cạnh nhà tôi.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?