BÀI 3-HSK 4

BÀI 3-HSK 4

University

34 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

3- HSLS XVĐM

3- HSLS XVĐM

University

34 Qs

ktqt

ktqt

University

35 Qs

bài 13

bài 13

University

34 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

University

30 Qs

Thơ Duyên Xuân Diệu

Thơ Duyên Xuân Diệu

9th Grade - University

33 Qs

BÀI 3-HSK 4

BÀI 3-HSK 4

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

H4071 NGUYEN THI THAI HA undefined

Used 1+ times

FREE Resource

34 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

辣椒
làjiāo_/_(ớt)
Tèbié(đặc biệt)
zhèngcháng(Bình thường)
késòu(ho)

Answer explanation

辣椒_/_làjiāo_/_(ớt)***VD_这个菜里放了很多辣椒。 zhège cài lǐ fàngle hěnduō làjiāo. Món ăn này có rất nhiều ớt.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

市场
shìchǎng_/_(Chợ, thị trường)
běifāng(phía bắc, phương bắc)
Tiānqì yùbào(dự báo thời tiết)
piàn(cái)

Answer explanation

市场_/_shìchǎng_/_(Chợ, thị trường)***VD_我们去市场买菜吧。 wǒmen qù shìchǎng mǎi cài ba. Chúng ta đi chợ mua rau nhé.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

经验
jīngyàn_/_(kinh nghiệm)
nánfāng(phía nam, Phương Nam)
guā fēng(Gió thổi)
quánshēn(toàn bộ cơ thể)

Answer explanation

经验_/_jīngyàn_/_(kinh nghiệm)***VD_我有画画的经验。 wǒ yǒu huà huà de jīngyàn. Tôi có kinh nghiệm vẽ tranh.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

篮子
lánzi_/_(Làn, giở, rỗ)
xià xuě(tuyết rơi)
hánlěng(lạnh giá)
guàhào(đăng ký)

Answer explanation

篮子_/_lánzi_/_(Làn, giở, rỗ)***VD_篮子里装满了水果。 lánzi lǐ zhuāng mǎnle shuǐguǒ. Trong giỏ đầy trái cây.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

新鲜
xīnxiān_/_(tươi, tươi mới)
chǎng(Lượng từ Cơn, trận)
rénmen(mọi người, người ta)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

新鲜_/_xīnxiān_/_(tươi, tươi mới)***VD_多么新鲜的水果啊! duōme xīnxiān de shuǐguǒ a! Trái cây thật là tươi ngon!

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

相信
xiāngxìn_/_(Tin, tin tưởng)
qìwēn(Nhiệt độ)
zhùyuàn-(Nằm viện)
rénmen(mọi người, người ta)

Answer explanation

相信_/_xiāngxìn_/_(Tin, tin tưởng)***VD_我相信他的话。 wǒ xiāngxìn tā dehuà. Tôi tin lời của anh ấy.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

顾客
gùkè_/_(khách hàng)
dī(Thấp)
dānxīn-(Lo lắng, bất ăn)
hánlěng(lạnh giá)

Answer explanation

顾客_/_gùkè_/_(khách hàng)***VD_公司应该为顾客着想。 gōngsī yīnggāi wèi gùkè zhuóxiǎng. Công ty nên suy nghĩ cho khách hàng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?