Từ mượn

Từ mượn

6th Grade

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập kiểm tra 15 phút lần 1 (THCS LTT)

Ôn tập kiểm tra 15 phút lần 1 (THCS LTT)

6th Grade

10 Qs

VUA TIẾNG VIỆT

VUA TIẾNG VIỆT

2nd Grade - Professional Development

17 Qs

Quan Hệ Từ

Quan Hệ Từ

6th Grade

10 Qs

Truyền Thuyết Thánh Gióng

Truyền Thuyết Thánh Gióng

6th Grade

10 Qs

THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT BÀI 1

THỰC HÀNH TIẾNG VIỆT BÀI 1

6th Grade

10 Qs

ÔN TẬP TỪ - VĂN 6 - CTST

ÔN TẬP TỪ - VĂN 6 - CTST

6th Grade

15 Qs

ÔN TẬP CUỐI HKII MÔN TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP CUỐI HKII MÔN TIẾNG VIỆT

2nd Grade - University

15 Qs

20/11

20/11

KG - Professional Development

11 Qs

Từ mượn

Từ mượn

Assessment

Quiz

Other

6th Grade

Medium

Created by

Trương Hằng

Used 3+ times

FREE Resource

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Từ nào dưới đây không phải từ mượn?

Ti vi

Bàn ghế

Xích lô

Cà phê

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Từ “ô tô” có nguồn gốc từ ngôn ngữ nào?

tiếng Tây Ban Nha
tiếng Pháp
tiếng Anh
tiếng Đức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Từ “video” là từ mượn từ ngôn ngữ nào?

tiếng Pháp
tiếng Hy Lạp
tiếng Đức

tiếng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Từ nào dưới đây không chứa yếu tố Hán Việt?

Nhân dân

Xe đạp

Học sinh

Tài năng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5. Yếu tố “Hải” trong từ “hải quân” có nghĩa là gì?

Quân đội
Biển
Hàng không
Lục quân

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Trong các từ sau, đâu là từ mượn tiếng Hán, đâu là từ mượn các ngôn ngữ khác?

nhân loại, thế giới, video, nhận thức, cộng đồng, xích lô, cô đơn, nghịch lí, mê cung, a - xít, ba - zơ

Từ mượn tiếng Hán: nhân loại, thế giới, nhận thức, cộng đồng, nghịch lí, mê cung; Từ mượn ngôn ngữ khác: video, xích lô, a - xít, ba - zơ.

từ mượn tiếng Nhật: mê cung, thế giới, nhận thức
từ mượn tiếng Anh: xích lô, a - xít, nhân loại
từ mượn tiếng Pháp: cô đơn, video, ba -

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7. Giải thích nghĩa của từ sau: tài năng

Sự giàu có của một người.
Khả năng, năng lực hoặc sự khéo léo của một người.
Một loại hình nghệ thuật.
Một loại thực phẩm đặc biệt.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?