
Kiểm Tra Giữa Học Kỳ II Môn KHTN 6

Quiz
•
Science
•
6th Grade
•
Easy
hang nga Phan
Used 1+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các nhóm thực vật sau, nhóm nào thuộc ngành thực vật Hạt trần?
Cây mít, cây nhãn, cây vải.
Cây dương xỉ, cây rau bợ, cây lông culi.
Cây thông, cây vạn tuế, cây pơ mu.
Rêu tường, rêu sừng, rêu tản.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thực vật được chia thành các ngành nào?
Rêu, Dương xỉ, Hạt trần, Hạt kín.
Nấm, Dương xỉ, Rêu, Quyết.
Hạt kín, Quyết, Hạt trần, Nấm.
Nấm, Rêu, Tảo, và Hạt kín.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thực vật góp phần làm giảm ô nhiễm môi trường bằng cách
giảm bụi và khí độc, tăng hàm lượng CO2.
giảm bụi và khí độc, cân bằng hàm lượng CO2 và O2
giảm bụi và khí độc, giảm hàm lượng O2.
giảm bụi và sinh vật gây bệnh, tăng hàm lượng CO2
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cây nào dưới đây thuộc nhóm thực vật hạt trần?
Cây lúa
Cây thông
Cây hoa hồng
Cây xoan
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm cơ bản nhất để phân biệt nhóm động vật có xương sống với nhóm động vật không xương sống là gì?
Hình thái đa dạng.
Có xương sống.
Kích thước cơ thể lớn.
Sống lâu.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tập hợp các loài nào dưới đây thuộc lớp bò sát?
Rùa, rắn, cá sấu, cóc nhà.
Thằn lằn, rắn, cá sấu, ba ba.
Ba ba, rùa, cá sấu, thỏ.
Thằn lằn, rắn, cá voi, rùa.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm nào sau đây không đúng khi nói về nhóm Thân mềm?
Cơ thể mềm, thường có vỏ đá vôi bao bọc.
Số lượng loài lớn, khác nhau về hình dạng, kích thước.
Đại diện là trai, ốc, hến, sò …
Đều là những sinh vật có lợi, cung cấp thức ăn.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
29 questions
Ôn Tập Khoa Học Khối 4

Quiz
•
4th Grade - University
26 questions
Ôn tập GK2 KHTN 6

Quiz
•
6th Grade
35 questions
Ôn Tập TRẮC NGHIỆM môn KHTN 7 - Cuối HK2

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
Quiz về Động vật và Thực vật

Quiz
•
6th Grade
28 questions
Ôn Tập KHTN 6A4

Quiz
•
6th Grade
25 questions
ÔN TẬP GIỮA KÌ II KHTN 7

Quiz
•
6th - 8th Grade
27 questions
6A5 ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 C.NGHỆ 6

Quiz
•
6th Grade
30 questions
Ôn tập chủ đề 8 - Giữa kì 2

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
20 questions
Distance Time Graphs

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Exploring Newton's Laws of Motion

Interactive video
•
6th - 10th Grade
17 questions
Thermal Energy Transfer

Lesson
•
6th - 8th Grade
20 questions
Physical and Chemical Changes

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Chemical and Physical Changes

Interactive video
•
6th - 10th Grade
22 questions
Metals, nonmetals, metalloids

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Pure Substances and Mixtures

Quiz
•
6th Grade
21 questions
States of Matter - Properties

Quiz
•
6th Grade