Chọn các lứa tuổi thi đấu quyền tiêu chuẩn cá nhân theo quy định hiện nay
2025 Recognized Poomsae Rules

Quiz
•
Health Sciences
•
University
•
Easy
Taekwondo Sunflower
Used 9+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
12-14, 15-17, Dưới 30, Dưới 40, Dưới 50, Dưới 60, Dưới 65, Trên 65
12-14, 15-17, Dưới 30, Dưới 40, Dưới 60, Trên 60
12-14, 15-18, Dưới 30, Dưới 40, Dưới 50, Dưới 60, Dưới 65, Trên 65
12-15, 16-17, Dưới 30, Dưới 40, Dưới 50, Dưới 60, Dưới 65, Trên 65
Answer explanation
12-14, 15-17, Dưới 30, Dưới 40, Dưới 50, Dưới 60, Dưới 65, Trên 65
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Các nội dung thi đấu quyền tiêu chuẩn đồng đội nam, đồng đội nữ và đôi nam nữ theo quy định hiện nay
12-14, 15-17, Dưới 30, Dưới 40, Dưới 50, Trên 50
12-14, 15-17, Dưới 30, Dưới 50, Trên 50
12-14, 15-17, Dưới 30, Dưới 50, Dưới 60, (61+)
12-14, 15-17, Dưới 30, Dưới 50, Dưới 65, Trên 65
Answer explanation
12-14, 15-17, Dưới 30, Dưới 50, Dưới 60, (61+)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Các nội dung thi đấu quyền tiêu chuẩn cá nhân nam nữ theo quy định hiện nay
12-14, 15-17, Dưới 30, Dưới 40, Dưới 50, Dưới 60, Dưới 70, Trên 70
12-14, 15-17, Dưới 30, Dưới 40, Dưới 50, Dưới 60, Dưới 65, Trên 65
Answer explanation
12-14, 15-17, Dưới 30, Dưới 40, Dưới 50, Dưới 60, Dưới 65, Trên 65
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 4 pts
Các nội dung thi quyền sáng tạo theo quy định hiện nay
Cá nhân nam, Cá nhân nữ, Đôi nam nữ, Đồng đội hỗn hợp (tối đa 5+1)
Cá nhân nam, Cá nhân nữ, Đôi nam nữ, Đồng đội nam, Đồng đội nữ
Answer explanation
Cá nhân nam, Cá nhân nữ, Đôi nam nữ, Đồng đội hỗn hợp (tối đa 5+1)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Quy định các bài quyền thi cho nội dung Cadet (12-14)
Taegeuk 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 Jang, Koryo
Taegeuk 3, 4, 5, 6, 7, 8 Jang, Koryo, Keumgang
Taegeuk 4, 5, 6, 7, 8 Jang, Koryo, Keumgang, Taeback
Taegeuk 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 Jang
Answer explanation
Taegeuk 4, 5, 6, 7, 8 Jang, Koryo, Keumgang, Taeback
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Các bài quyền thi của nội dung cá nhân Junior (lứa tuổi 15-17)
Taegeuk 4, 5, 6, 7, 8 Jang, Koryo, Keumgang, Taeback
Taegeuk 6, 7, 8 Jang, Koryo, Keumgang, Taeback, Pyongwon, Shipjin
Taegeuk 3, 4, 5, 6, 7, 8 Jang, Koryo, Keumgang
Taegeuk 5, 6, 7, 8 Jang, Koryo, Keumgang, Taeback, Pyongwon
Answer explanation
Taegeuk 5, 6, 7, 8 Jang, Koryo, Keumgang, Taeback, Pyongwon
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 5 pts
Các bài quyền thi của nội dung cá nhân Senior (lứa tuổi Dưới 30 và Dưới 40)
Taegeuk 6, 7, 8, Koryo, Keumgang, Taeback, Pyongwon, Shipjin
Taegeuk 7, 8, Koryo, Keumgang, Taeback, Pyongwon, Shipjin, Jitae
Taegeuk 8, Koryo, Keumgang, Taeback, Pyongwon, Shipjin, Jitae, Chonkwon
Answer explanation
Taegeuk 7, 8, Koryo, Keumgang, Taeback, Pyongwon, Shipjin, Jitae
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
25 questions
Hệ nội tiết( Hạ đồi,tuyến yên,giáp,cận giáp,thượng thận,tùng,ức)

Quiz
•
12th Grade - University
16 questions
Quiz về Tổn thương Tì Đè

Quiz
•
University
16 questions
chương 6 tls

Quiz
•
University
19 questions
Gan và cấu trúc liên quan

Quiz
•
University
22 questions
Sơ cứu chấn thiwng tai nạn thảm hoạ B2 (12/05/2025)

Quiz
•
University
25 questions
chương 2

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade