BÀI 11 THTH SC1

BÀI 11 THTH SC1

1st Grade

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng việt - Đề 1

Tiếng việt - Đề 1

1st Grade

20 Qs

Review CME2 L1-4

Review CME2 L1-4

1st Grade

20 Qs

Danh từ chung - Danh từ riêng

Danh từ chung - Danh từ riêng

1st Grade

19 Qs

Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 1 tuần 11 (Cánh Diều)

Bài tập cuối tuần Tiếng Việt 1 tuần 11 (Cánh Diều)

1st Grade

20 Qs

sc2 từ vựng bài 5 편지 : Thư tín

sc2 từ vựng bài 5 편지 : Thư tín

1st Grade

26 Qs

한국어 시험 1 (Bài kiểm tra tiếng Hàn 1- 5 bài đầu)

한국어 시험 1 (Bài kiểm tra tiếng Hàn 1- 5 bài đầu)

1st Grade

25 Qs

1과 - 어휘

1과 - 어휘

1st Grade

20 Qs

luyện từ và câu

luyện từ và câu

1st Grade

20 Qs

BÀI 11 THTH SC1

BÀI 11 THTH SC1

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

jiyeon yoo

Used 1+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"봄" có nghĩa là gì?

Mùa hè

Mùa thu

Mùa xuân

Mùa đông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"따뜻하다" có nghĩa là gì?

Nóng

Ấm áp

Lạnh

Se se lạnh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"눈이 그치다" có nghĩa là gì?

Tuyết rơi

Mưa tạnh

Tuyết ngừng rơi

Trời âm u

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"바람이 불다" có nghĩa là gì?

Nhiệt độ không khí

Gió thổi

Nhiều mây

Thời tiết

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"산" có nghĩa là gì?

Bầu trời

Biển

Núi

Đồng cỏ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Rửa tay" trong tiếng Hàn là:

손을 씻다

숙제하다

기분

하늘

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Nhiều mây" trong tiếng Hàn là:

바람이 불다

구름이 끼다

흐리다

시원하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?