E9 - REVISION MIDTERM TEST 2 - VOCABULARY

E9 - REVISION MIDTERM TEST 2 - VOCABULARY

9th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tác dụng của dấu 2 chấm

Tác dụng của dấu 2 chấm

1st - 10th Grade

12 Qs

Khám Phá Dinh Dưỡng Tự Nhiên

Khám Phá Dinh Dưỡng Tự Nhiên

11th Grade

19 Qs

6.5 Sports Quizs 1

6.5 Sports Quizs 1

12th Grade

20 Qs

DINH DƯỠNG 4

DINH DƯỠNG 4

9th Grade

21 Qs

COV131- ĐÒN ĐÁNH LẠC HƯỚNG

COV131- ĐÒN ĐÁNH LẠC HƯỚNG

University

15 Qs

luyện tập Thạch Sanh

luyện tập Thạch Sanh

3rd - 11th Grade

14 Qs

k8-ĐỀ KIỂM TRA LÝ THUYẾT SỐ 01 - MÔN: GDTC

k8-ĐỀ KIỂM TRA LÝ THUYẾT SỐ 01 - MÔN: GDTC

University

15 Qs

E9 - REVISION MIDTERM TEST 2 - VOCABULARY

E9 - REVISION MIDTERM TEST 2 - VOCABULARY

Assessment

Quiz

Physical Ed

9th Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

aim for

/eɪm/ /fɔːr/ - đặt ra mục tiêu

/eɪm/ /fɔːr/ - tránh xa

/eɪm/ /fɔːr/ - chấp nhận

/eɪm/ /fɔːr/ - từ chối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

disturb

/dɪˈstɜːrb/ - quấy rầy, làm phiền

/dɪˈstɜːrb/ - làm cho vui vẻ

/dɪˈstɜːrb/ - làm cho yên tĩnh

/dɪˈstɜːrb/ - làm cho bận rộn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

busy schedule

/ˈbɪzi ˈskedʒuːl/ - lịch trình dày đặc

/ˈbɪzi ˈskedʒuːl/ - thời gian rảnh rỗi

/ˈbɪzi ˈskedʒuːl/ - công việc nhàn rỗi

/ˈbɪzi ˈskedʒuːl/ - lịch trình không rõ ràng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

exercise regularly

/ˌek.sər.saɪz ˈre.ɡjə.lər.li/ - tập thể dục thường xuyên

/ˈɛk.sɚ.saɪz ˈrɛɡ.jə.lər.li/ - tập thể dục không thường xuyên

/ˈɛk.sər.saɪz ˈreɪ.ɡjʊ.lər.li/ - tập thể dục ít khi

/ˈɛk.sər.saɪz ˈre.ɡjʊ.lər.li/ - tập thể dục mỗi ngày

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

consume

/kənˈsuːm/ - sử dụng, tiêu thụ

/kənˈsuːm/ - tạo ra, sản xuất

/kənˈsuːm/ - phân phối, giao hàng

/kənˈsuːm/ - bảo trì, sửa chữa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

unhealthy habits

/ʌnˈhel.θi ˈhæb.ɪts/ - thói quen không tốt cho sức khỏe

/hɛlθi ˈhæb.ɪts/ - thói quen tốt cho sức khỏe

/ʌnˈhel.θi ˈhæb.ɪts/ - thói quen xấu

/hɛlθi ˈhæb.ɪts/ - thói quen bình thường

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

spectacular

/spekˈtæk.jə.lər/ - tráng lệ, hùng vĩ

/spekˈtæk.jə.lər/ - bình thường, tầm thường

/spekˈtæk.jə.lər/ - xấu xí, không hấp dẫn

/spekˈtæk.jə.lər/ - đơn giản, dễ dàng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?