Ôn tập bài 7+8

Ôn tập bài 7+8

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

한국어  테스트

한국어 테스트

University

17 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

University

25 Qs

TV 9- Nhóm 1

TV 9- Nhóm 1

9th Grade - Professional Development

17 Qs

Mini Game Nhóm 4

Mini Game Nhóm 4

University

15 Qs

Hái lộc đầu xuân

Hái lộc đầu xuân

University

15 Qs

Quizz họp lệ tháng 1

Quizz họp lệ tháng 1

University

15 Qs

Chương 1 Triết học Mác-Lênin (1)

Chương 1 Triết học Mác-Lênin (1)

University

20 Qs

Kích Thước Xe Container

Kích Thước Xe Container

University

15 Qs

Ôn tập bài 7+8

Ôn tập bài 7+8

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Mai Trang Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Táo trong tiếng Trung là gì?

橘子 (júzi)

苹果 (píngguǒ)

饺子 (jiǎozi)

米饭 (mǐfàn)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"面条 (miàntiáo)" có nghĩa là gì?

Cơm

Mì sợi

Bánh bao

Súp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dùng để chỉ đơn vị tiền "đồng" trong tiếng Trung?

毛 (máo)

角 (jiǎo)

元 (yuán)

斤 (jīn)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

啤酒 (píjiǔ) có nghĩa là gì?

Nước ngọt

Sữa

Bia

Rượu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"这个 (zhège)" có nghĩa là gì?

Cái này

Cái kia

Cái nào

Bao nhiêu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"多少 (duōshǎo)" dùng để hỏi về điều gì?

Giá tiền

Số lượng

Thời gian

Khoảng cách

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"一共 (yígòng)" có nghĩa là gì?

Tổng cộng

Một phần

Một chút

Một nửa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?