Hóa học muôn màu 2

Hóa học muôn màu 2

12th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đề ôn ghk2 21-22

Đề ôn ghk2 21-22

12th Grade

27 Qs

Đề ôn tập số 3 - khối 12

Đề ôn tập số 3 - khối 12

12th Grade

28 Qs

ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI

ĐIỀU CHẾ KIM LOẠI

12th Grade

26 Qs

Kiểm tra HKI K12

Kiểm tra HKI K12

12th Grade

30 Qs

ÔN TẬP KIM LOẠI KIỀM THỔ-Crom-...

ÔN TẬP KIM LOẠI KIỀM THỔ-Crom-...

12th Grade

30 Qs

ÔN TẬP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

ÔN TẬP ĐẠI CƯƠNG KIM LOẠI

12th Grade

30 Qs

Ôn tập cuối học kỳ 1

Ôn tập cuối học kỳ 1

12th Grade

28 Qs

Quiz về Liên Kết Ion (MỨC DỄ 2024)

Quiz về Liên Kết Ion (MỨC DỄ 2024)

10th Grade - University

30 Qs

Hóa học muôn màu 2

Hóa học muôn màu 2

Assessment

Quiz

Chemistry

12th Grade

Easy

Created by

Gia Phan

Used 2+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hiện tượng ăn mòn kim loại , xảy ra quá trình nào sau đây ?

Quá trình oxi hóa kim loại

Quá trình khử kim loại

Quá trình điện phân

Sự mài mòn kim loại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên tử của các nguyên tố nhóm IA khác nhau về

số electron lớp ngoài cùng của nguyên tử.

cấu hình electron nguyên tử .

số oxi hóa của nguyên tử trong hợp chất.

kiểu mạng tinh thể của đơn chất .

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở điều kiện thường , các tinh thể kim loại nhóm IA đều có kiểu cấu trúc

lập phương tâm khối

lập phương tâm mặt

lục phương

lập phương đơn giản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy nào sau đây sắp xếp các kim loại kiềm theo mức độ phản ứng với H2O tăng dần ?

K , Na , Li

Na , K , Li

Li , Na , K

K , Li , Na

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhỏ vài giọt dung dịch phenolphthalein vào dung dịch Na2CO3 thì dung dịch chuyển sang màu

tím

vàng

xanh

hồng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kim loại nào sau đây được điều chế bằng phương pháp điện phân nóng chảy?

Fe.

Al.

Cu.

Ag.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ở nhiệt độ cao, CO khử được oxide nào sau đây?

Fe2O3.

Na2O.

CaO.

K2O.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?