
Từ đồng nghĩa, từ có nghĩa trái ngược

Quiz
•
World Languages
•
3rd Grade
•
Medium
Mai Anh Vũ
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ có nghĩa trái ngược với từ “nhỏ” là:
bé, nho nhỏ
lớn, to
cũ, già
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ trái nghĩa với từ “cũ” là:
mới
xấu
lạc hậu
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu nào đã điền dấu ngoặc kép vào vị trí thích hợp?
"Cô gái nói: Về đến nhà bà hãy mở hộp ra nhé!"
Cô gái nói: " Về đến nhà bà hãy mở hộp ra nhé!"
Cô gái nói:" Về đến nhà bà hãy mở hộp ra nhé "!
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu nào sau đây có hình ảnh so sánh?
Bạn An cười tươi như hoa.
Bạn An cười rất tươi.
Bạn An cười đẹp quá!
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Từ trái nghĩa là:
Những từ có nghĩa giống nhau
Những từ có nghĩa gần giống nhau
Những từ có nghĩa giống nhau hoặc gần giống nhau
Những từ có nghĩa trái ngược nhau
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ có nghĩa trái ngược với "nhát gan" là:
Dũng cảm
Ồn ào
Bình tĩnh
Nhẹ nhàng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ có nghĩa trái ngược với từ "lớn" trong "Chị ấy đưa cho tôi một chiếc hộp lớn." là:
Đẹp đẽ
Nho nhỏ
Xấu
Tiểu nhân
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
Syllables: IÊU - IÊP

Quiz
•
3rd Grade
16 questions
TIẾNG VIỆT 3 TUẦN 4

Quiz
•
3rd Grade
11 questions
Chủ nghĩa khoa học xã hội

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
TN LỚP 5 TIẾNG VIỆT TUẦN 4

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Tập đọc- Sầu riêng

Quiz
•
3rd - 5th Grade
20 questions
LT&C - Lớp 5 -Từ đồng âm - MRVT Hợp tác - Hữu nghị

Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Tiếng Anh Tiểu Học Quiz

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Syllable YÊN - YÊU

Quiz
•
3rd Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
13 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Place Value

Quiz
•
3rd Grade
18 questions
Rocks and Minerals

Quiz
•
3rd Grade
17 questions
Multiplication facts

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
3rd Grade
11 questions
Open Court Getting Started: Robinson Crusoe

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Capitalization Rules & Review

Quiz
•
3rd - 5th Grade