VÒNG 1: TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 5

VÒNG 1: TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 5

3rd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ai nhanh ? Ai đúng?

Ai nhanh ? Ai đúng?

2nd - 4th Grade

16 Qs

Test Goi U1 - 4 (Nihongo Challenge N4)

Test Goi U1 - 4 (Nihongo Challenge N4)

1st Grade - Professional Development

15 Qs

MARUGOTO A2.1 LESSON 2

MARUGOTO A2.1 LESSON 2

KG - Professional Development

15 Qs

tiếng việt Tuần 23

tiếng việt Tuần 23

3rd Grade

20 Qs

MRVT: Các dân tộc. Luyện đặt câu có hình ảnh so sánh.

MRVT: Các dân tộc. Luyện đặt câu có hình ảnh so sánh.

3rd Grade

20 Qs

từ trái nghĩa

từ trái nghĩa

1st - 5th Grade

20 Qs

ôn quan hệ từ

ôn quan hệ từ

3rd Grade

15 Qs

Truyện Kiều

Truyện Kiều

KG - 9th Grade

15 Qs

VÒNG 1: TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 5

VÒNG 1: TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT 5

Assessment

Quiz

World Languages

3rd Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Nguyễn Thị Bích Thủy Thủy Tú

Used 148+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trong các từ sau, từ nào viết sai chính tả?

cam kết

gồ gề

kềnh càng

gom góp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trong câu: "Đàn cá hồi chưa kịp chờ cho cơn choáng đi qua, lại....lên đường."

cuống cuồng

hối hả

cuống quýt

hốt hoảng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Từ nào sau đây chỉ ánh điện?

sáng trưng

sáng dạ

sáng quắc

sáng trong

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trong các từ sau, từ nào viết sai chính tả?

ngìn nghịt

ngô nghê

ngoằn ngoèo

nghỉ ngơi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trong các tiếng sau, tiếng nào ghép với "vàng" mà không chỉ màu vàng?

xuộm

vọt

mười

khè

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trong các từ sau, từ nào không đồng nghĩa với từ "đất nước"?

giang sơn

non sông

thiên nhiên

quê hương

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trong các từ sau, từ nào không đồng nghĩa với "đẹp"?

tươi xinh

xanh tươi

xinh xắn

xinh tươi

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?