Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz từ vựng tiếng Việt

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHONG CÁCH NGÔN NGỮ NGHỆ THUẬT + TRUYỆN KIỀU

PHONG CÁCH NGÔN NGỮ NGHỆ THUẬT + TRUYỆN KIỀU

10th Grade

20 Qs

Tác giả Nguyễn Ngọc Tư

Tác giả Nguyễn Ngọc Tư

11th Grade

20 Qs

V9A1

V9A1

1st - 10th Grade

19 Qs

Dấu Hiệu Lưu Thông 16-2

Dấu Hiệu Lưu Thông 16-2

9th - 12th Grade

25 Qs

Untitled Quiz

Untitled Quiz

5th Grade - University

20 Qs

PHIẾU ÔN TIẾNG VIỆT SỐ 2

PHIẾU ÔN TIẾNG VIỆT SỐ 2

7th - 10th Grade

18 Qs

Y11- CHIẾN THẮNG MTAO MXAY

Y11- CHIẾN THẮNG MTAO MXAY

11th Grade

17 Qs

TÔI YÊU EM - A.X.Pu-skin

TÔI YÊU EM - A.X.Pu-skin

11th Grade

22 Qs

Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

World Languages

9th - 12th Grade

Easy

Created by

khanhtung404 khanhtung404

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “imminent” đồng nghĩa với:

không thực tế

đầy hứa hẹn

sắp xảy ra

hoàn hảo

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “forthcoming” đồng nghĩa với:

sắp tới

kéo dài

không xác định

ồn ào

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “compulsory” đồng nghĩa với:

không quan trọng

bắt buộc

rộng rãi

hài lòng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “reliant” đồng nghĩa với:

phụ thuộc

mạnh mẽ

quen thuộc

độc lập

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “exposure” đồng nghĩa với:

sự tiếp xúc, sự phơi bày

sự che giấu

sự an toàn

sự bảo vệ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “breakthrough” đồng nghĩa với:

bước đột phá

sự va chạm

việc gián đoạn

thử nghiệm thất bại

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “enormous” đồng nghĩa với:

to lớn

bất thường

vô ích

lặp đi lặp lại

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?