Mai Phuong_Phrasel Verb

Quiz
•
English
•
12th Grade
•
Hard
Bảo Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
30 questions
Show all answers
1.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 2 pts
rẽ nhánh sang cái gì (Làm một chuyện khác bình thường)
Answer explanation
Cụm từ 'branch out into something' có nghĩa là rẽ nhánh sang một lĩnh vực hoặc hoạt động khác, phù hợp với ý nghĩa của câu hỏi về việc làm một chuyện khác bình thường.
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 2 pts
phá hủy cái gì
Answer explanation
Câu hỏi "phá hủy cái gì" có nghĩa là làm hỏng hoặc tiêu diệt một vật thể. Câu trả lời "knock something out" diễn tả hành động tương tự, nhưng không phải là cách diễn đạt chính xác cho "phá hủy".
3.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 2 pts
giải quyết cái gì
Answer explanation
Câu hỏi "giải quyết cái gì" có nghĩa là tìm cách xử lý hoặc giải quyết một vấn đề nào đó. Cụm từ "sort something out" diễn tả hành động này, vì vậy đây là lựa chọn đúng.
4.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 2 pts
chia, phát cái gì (thẻ,bài...)
Answer explanation
Câu hỏi yêu cầu tìm cụm từ tương đương với "chia, phát cái gì (thẻ,bài...)". Cụm từ "deal something out" có nghĩa là phân phát hoặc chia sẻ, phù hợp với ngữ cảnh của câu hỏi.
5.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 2 pts
tước đoạt của ai cái gì
Answer explanation
Cụm từ "tước đoạt của ai cái gì" có nghĩa là "deprive somebody of something" trong tiếng Anh, diễn tả hành động lấy đi cái gì đó của ai đó. Đây là cách dịch chính xác cho câu hỏi.
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 2 pts
gây phiền hà cho ai
Answer explanation
Cụm từ 'gây phiền hà cho ai' có nghĩa là làm ai đó khó chịu hoặc bất tiện. Trong tiếng Anh, cụm từ tương đương là 'put somebody out', nghĩa là làm phiền hoặc gây khó khăn cho ai đó.
7.
FILL IN THE BLANK QUESTION
20 sec • 2 pts
kiệt sức, mệt mỏi
Answer explanation
Cụm từ 'wear yourself out' có nghĩa là kiệt sức hoặc mệt mỏi, phù hợp với nghĩa của câu hỏi. Đây là lựa chọn đúng.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
28 questions
TỪ VỰNG (READING W1)

Quiz
•
12th Grade
30 questions
Phrasal

Quiz
•
9th - 12th Grade
27 questions
Unit 6

Quiz
•
12th Grade
26 questions
24.TNTV VÒNG 3 TỰ DO

Quiz
•
1st Grade - University
30 questions
ĐỀ 55

Quiz
•
12th Grade
25 questions
Foreshadowing

Quiz
•
KG - University
25 questions
Literary Elements

Quiz
•
7th - 12th Grade
30 questions
Cụm từ cố định (Collocation) - Keep

Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
9 questions
E2 Literary Nonfiction

Lesson
•
8th - 12th Grade
20 questions
Vocab Group 5

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Rhetorical Appeals

Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
Characters

Lesson
•
7th - 12th Grade
15 questions
Ethos, Pathos, Logos Practice

Quiz
•
12th Grade
10 questions
Ronald Reagan - Challenger Speech

Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
Context Clues

Lesson
•
6th - 12th Grade
20 questions
Figurative Language

Quiz
•
9th - 12th Grade