Quiz từ vựng tiếng Hàn

Quiz từ vựng tiếng Hàn

University

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SXCT CỘT III

SXCT CỘT III

University

21 Qs

Từ vựng bài 43

Từ vựng bài 43

University

20 Qs

Từ vựng bài số 16

Từ vựng bài số 16

University

24 Qs

SXCT CỘT IV

SXCT CỘT IV

University

24 Qs

5과. 요리

5과. 요리

University

18 Qs

BT 3

BT 3

University

22 Qs

DẪN LUẬN NGÔN NGỮ: NGỮ PHÁP

DẪN LUẬN NGÔN NGỮ: NGỮ PHÁP

University

21 Qs

mini game

mini game

University

21 Qs

Quiz từ vựng tiếng Hàn

Quiz từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Diệu Hương

Used 1+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "đốt cháy"?

남기다

태우다

감기다

속삭이다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "bay phấp phới"?

날리다

녹이다

눕하다

재우다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "đặt nằm xuống"?

채우다

눕하다

빗다

햇살

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "để lại, chừa lại"?

남기다

녹이다

새끼 고향이

입맛을 돋우다

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "làm trống rỗng"?

비우다

용량

서다

깨다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "bị quấn"?

감기다

자동이체를 하다

햇살

대출을 하다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "gội đầu"?

머리를 감기다

댓글을 달다

늦추다

계좌를 이체하다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?