Quiz từ vựng tiếng Hàn

Quiz từ vựng tiếng Hàn

University

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz về văn hóa Hàn Quốc

Quiz về văn hóa Hàn Quốc

University

44 Qs

PHONG TỤC, TẬP QUÁN, LỄ HỘI VIỆT NAM

PHONG TỤC, TẬP QUÁN, LỄ HỘI VIỆT NAM

University

40 Qs

5- LSĐ

5- LSĐ

University

46 Qs

Chapter 2- Personal information

Chapter 2- Personal information

University

45 Qs

BÀI TEST TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (CĐ NG- CN)

BÀI TEST TIẾNG VIỆT THỰC HÀNH (CĐ NG- CN)

University

40 Qs

Review một vòng kiến thức

Review một vòng kiến thức

University

45 Qs

Tự luận LSD

Tự luận LSD

University

44 Qs

KIỂM TRA KIẾN THỨC VỀ VĂN BẢN VÀ LIÊN KẾT VĂN BẢN

KIỂM TRA KIẾN THỨC VỀ VĂN BẢN VÀ LIÊN KẾT VĂN BẢN

University

45 Qs

Quiz từ vựng tiếng Hàn

Quiz từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Diệu Hương

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "sự đánh thuế, sự bắt phạt"?

무담 황단

근거

벌금 부과

선거

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "băng qua đường trái phép"?

무담 황단

수단

국민

업주

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "phương tiện, cách thức"?

요구

수단

행위

연장되다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "hành vi"?

근거

주체

행위

문자

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "chủ thể"?

주체

신종 바이러스

선거

투표

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "căn cứ"?

국민

근거

추천

업주

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "nhân dân, quốc dân"?

선출되다

국민

요구

신종 바이러스

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?