Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "sự đánh thuế, sự bắt phạt"?

Quiz từ vựng tiếng Hàn

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
Diệu Hương
Used 1+ times
FREE Resource
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
무담 황단
근거
벌금 부과
선거
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "băng qua đường trái phép"?
무담 황단
수단
국민
업주
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "phương tiện, cách thức"?
요구
수단
행위
연장되다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "hành vi"?
근거
주체
행위
문자
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "chủ thể"?
주체
신종 바이러스
선거
투표
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "căn cứ"?
국민
근거
추천
업주
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào trong tiếng Hàn có nghĩa là "nhân dân, quốc dân"?
선출되다
국민
요구
신종 바이러스
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
41 questions
Midterm-Test (Odd Semester 2021/2022)

Quiz
•
University
43 questions
Luyện nghe Lv 1 Bài 5 (1)

Quiz
•
University
40 questions
ÔN TẬP MIT ĐỀ 3

Quiz
•
University
40 questions
test 23-24

Quiz
•
University
37 questions
Kiểm tra từ vựng tiếng Trung

Quiz
•
University
46 questions
So sánh ngang bằng

Quiz
•
7th Grade - University
41 questions
Pháp luật đại cương bài kiểm tra chương 4

Quiz
•
University
46 questions
BÀI 5-HSK 1

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade