TOEIC 600EWS: L4+5

TOEIC 600EWS: L4+5

2nd Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

anh văn

anh văn

1st - 12th Grade

23 Qs

TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

TIẾNG VIỆT 3 - KIỂM TRA

1st - 10th Grade

20 Qs

Viết bài văn nghị luận xã hội

Viết bài văn nghị luận xã hội

1st - 3rd Grade

15 Qs

TRONG LÒNG MẸ

TRONG LÒNG MẸ

2nd Grade

20 Qs

Tôi cần ở đâu?

Tôi cần ở đâu?

2nd Grade

17 Qs

Em là học sinh lớp 5

Em là học sinh lớp 5

1st Grade - Professional Development

15 Qs

VĂN BẢN NHẬT DỤNG 9

VĂN BẢN NHẬT DỤNG 9

KG - 9th Grade

18 Qs

VĂN 10, NAM QUỐC SƠN HÀ  - BÀI THƠ THẦN...

VĂN 10, NAM QUỐC SƠN HÀ - BÀI THƠ THẦN...

2nd Grade

19 Qs

TOEIC 600EWS: L4+5

TOEIC 600EWS: L4+5

Assessment

Quiz

World Languages

2nd Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

holder (n)

người giữ, vật đựng

người bán, vật tiêu thụ

người tạo, vật sản xuất

người sử dụng, vật tiêu dùng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

located (adj)

có vị trí

không có vị trí

di chuyển

đứng yên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

associative (adj)

liên kết, liên tưởng

tách biệt, không liên quan

độc lập, tự chủ

phân tích, giải thích

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

overcrowd (v)

làm quá tải, làm chật cứng

tạo ra không gian rộng rãi

giảm bớt số lượng

tăng cường sự thoải mái

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

arranger (n)

người sắp xếp

người tổ chức

người điều hành

người quản lý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

offer (v.)

đề xuất, cung cấp

từ chối, không chấp nhận

yêu cầu, đòi hỏi

thảo luận, bàn bạc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

hold (v)

tổ chức, chứa đựng

giữ lại, bảo quản

thả lỏng, buông ra

đưa ra, trình bày

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?