
Công nghệ

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Easy
undefined undefined
Used 2+ times
FREE Resource
58 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sơ đồ hệ thống cơ khí động lực là
Nguồn động lực → Máy công tác → Hệ thống truyền động.
Nguồn động lực → Hệ thống truyền động → Máy công tác.
Hệ thống truyền động → Nguồn động lực → Máy công tác.
Máy công tác → Hệ thống truyền động → Nguồn động lực.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại máy cơ khí động lực trong đó máy công tác là cánh quạt hoặc cánh bằng kết hợp với cánh quạt để hoạt động trên không là?
Ô tô
Xe chuyên dụng
Tàu thủy
Máy bay
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nghề nghiệp của những người thực hiện công việc kiểm tra, chẩn đoán, sửa chữa, thay thế, điều chỉnh, ... các bộ phận của máy, thiết bị cơ khí động lực là?
Thiết kế kĩ thuật cơ khí động lực
sản xuất máy thiết bị cơ khí động lực
Lắp ráp máy, thiết bị cơ khí động lực
Bảo dưỡng, sửa chữa máy, thiết bị cơ khí động lực
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là ngành nghề liên quan đến cơ khí động lực?
Nghiên cứu thiết kế, phát triển sản phẩm cơ khí động lực.
Sản xuất, lắp ráp sản phẩm cơ khí động lực.
Bảo dưỡng, sửa chữa máy cơ khí động lực.
Thiết kế, Sản xuất, lắp ráp bảo dưỡng, sửa chữa máy cơ khí động lực.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Quan sát sơ đồ cấu tạo động cơ đốt trong kiểu pít tông sau và cho biết tên gọi của bộ phận 5 là
pít tông
thanh truyền
trục khuỷu
xi lanh
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Bộ phận nào của động cơ đốt trong có chức năng cung cấp dầu bôi trơn các bề mặt ma sát?
Cơ cấu trục khuỷu, thanh truyền
Cơ cấu phân phối khí
Hệ thống nhiên liệu
Hệ thống bôi trơn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ở động cơ xăng 4 kì, xupap thải mở ở kì nào?
Kì nạp
Kì nén
Kì nổ
Kì thải
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
60 questions
môn gdcd

Quiz
•
11th Grade
54 questions
Unit 10 11

Quiz
•
9th - 12th Grade
55 questions
Adjective

Quiz
•
6th Grade - University
60 questions
lớp 7_unit 2(51-80), lớp 6_unit 1(21-50)_vocab

Quiz
•
11th Grade
60 questions
Câu hỏi về Microsoft Access

Quiz
•
11th Grade
60 questions
Grade 6 Vocabulary Test 1

Quiz
•
9th - 12th Grade
55 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
11th Grade
53 questions
Ôn Tập Kiểm Tra Giữa Kì 1

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
15 questions
Theme Review

Quiz
•
8th - 11th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
12 questions
Red Velvet Brick 09/25

Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Last Child & Walden Vocab

Quiz
•
11th Grade
12 questions
Plot Structure and Literary Elements

Lesson
•
6th - 12th Grade
20 questions
The Crucible Act 1

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Grammar

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
Satire/The Lowest Animal Vocabulary

Quiz
•
11th Grade