Quiz Từ Vựng - Hỗn Hợp

Quiz Từ Vựng - Hỗn Hợp

12th Grade

96 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Rung chuông vàng An toàn giao thông

Rung chuông vàng An toàn giao thông

10th - 12th Grade

97 Qs

Kiểm tra kiến thức về thất nghiệp và lạm phát

Kiểm tra kiến thức về thất nghiệp và lạm phát

11th Grade - University

95 Qs

Câu Hỏi Ôn Tập Kinh Tế Chính Trị

Câu Hỏi Ôn Tập Kinh Tế Chính Trị

12th Grade

100 Qs

Tổng hợp TN

Tổng hợp TN

12th Grade

96 Qs

Ok ba

Ok ba

9th - 12th Grade

91 Qs

HANA QUIZ

HANA QUIZ

12th Grade

99 Qs

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM PHẦN LUẬT- KTPL11

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM PHẦN LUẬT- KTPL11

12th Grade

94 Qs

Ôn tập Ngữ Văn 12

Ôn tập Ngữ Văn 12

12th Grade

99 Qs

Quiz Từ Vựng - Hỗn Hợp

Quiz Từ Vựng - Hỗn Hợp

Assessment

Quiz

Social Studies

12th Grade

Easy

Created by

Nam Nghiện

Used 1+ times

FREE Resource

96 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'information' có nghĩa là gì?

sự thảo luận

thông tin

giao tiếp

kết nối

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'discuss' có nghĩa là gì?

thảo luận

sự thảo luận

giao tiếp

riêng biệt, đặc trưng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là: 'sự thảo luận'?

blended learning

take note

install

discussion

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'take note' có nghĩa là gì?

kết nối

ngay lập tức

ghi chú

trực tiếp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là: 'cơ hội, cơ may'?

chance

online learning

encourage

immediately

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'original' có nghĩa là gì?

kiểm soát

sáng tạo, độc đáo

tài liệu

sự trình diễn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là: 'chuẩn bị'?

strategy

encourage

prepare

upload

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?