kiểm tra từ vựng bài 4-7 sách THTH1

kiểm tra từ vựng bài 4-7 sách THTH1

1st - 5th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 8.1  여가 생활

BÀI 8.1 여가 생활

1st Grade

45 Qs

bài 10.1 외모

bài 10.1 외모

1st Grade

50 Qs

luyện tập từ mới Q1B6

luyện tập từ mới Q1B6

1st Grade

49 Qs

Ôn tập tuần 8

Ôn tập tuần 8

4th Grade

51 Qs

Ôn tập chuối tuần 5- lớp 5

Ôn tập chuối tuần 5- lớp 5

5th Grade

45 Qs

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT _cô Hạnh

TRẠNG NGUYÊN TIẾNG VIỆT _cô Hạnh

4th Grade

50 Qs

Ôn tập tháng 9 Văn  7

Ôn tập tháng 9 Văn 7

4th Grade

50 Qs

BÀI 4.1 : 날짜와  요일 ( NGÀY  VÀ  THỨ )

BÀI 4.1 : 날짜와 요일 ( NGÀY VÀ THỨ )

1st Grade

50 Qs

kiểm tra từ vựng bài 4-7 sách THTH1

kiểm tra từ vựng bài 4-7 sách THTH1

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Thuý Nguyễn Thị

Used 5+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" 목요일 " tiếng Việt là ?

thứ tư

thứ sáu

thứ bảy

thứ năm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng theo thứ tự: 일요일 - 토요일 - 금요일

Chủ nhật - Thứ 7 - Thứ 6

Thứ 6 - Thứ 7 - Chủ nhật

Thứ 2 - Thứ 3 - Thứ 4

Thứ 4 - Thứ 3 - Thứ 2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"모레" tiếng việt là ?

năm kia

ngày kia

năm ngoái

hôm nay

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

십 - 칠 = ?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

số " 1000 " tiếng hàn là ?

백만

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

" Năm trước, năm ngoái " tiếng hàn là

지난해

금년

작년

올해

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

이 사람은 무엇을 합니까?

운동합니다

공부합니다

이야기합니다

친구를 만납니다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?