Xe thang

한국어 숙제 09 từ vựng 241_328

Quiz
•
World Languages
•
KG - 1st Grade
•
Medium
Hoa Long
Used 7+ times
FREE Resource
47 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
사다리차
차
손수레
구급차
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
구급차
Xe khách
Xe cứu thương
Xe đẩy hàng
Xe thang
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ngủ
다음
다음중
잠을 자다
운동하다
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
전화기
Máy khoan
Máy ảnh
Máy làm vệ sinh
Máy điện thoại
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đi bộ
걸어서 가다
산책하다
가다
들어가다
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
잘
Nội dung
Giỏi, kỹ, tốt, hay.....
Quan hệ, liên quan
Cơm trưa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nội dung
잘
관계
내용
점심
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
45 questions
Rung chuông vàng

Quiz
•
University
50 questions
Bài 14 - Full Từ vựng (Trung - Việt)

Quiz
•
KG
50 questions
Bài 14 Từ vựng - Giản thể

Quiz
•
KG
46 questions
Bài 9 Từ vựng - Giản thể

Quiz
•
KG
50 questions
kiểm tra từ vựng bài 4-7 sách THTH1

Quiz
•
1st - 5th Grade
50 questions
HSK1-P5

Quiz
•
University
44 questions
BÀI 1 소개

Quiz
•
University
50 questions
HSK1-P7

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade