
Ôn Tập Tin Học 12 _ GK2
Quiz
•
Education
•
10th Grade
•
Medium
Vĩnh Lê
Used 1+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ màu nào sau đây được HTML và CSS hỗ trợ?
RYB và HSB.
HSB và HSL.
HSL và CMYK.
HSL và RGB.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ màu RGB là viết tắt của
R-Red, G-Green, B-Blue.
R-Red, G-Grown, B-Blue.
R-Red, G-Green, B-Black.
R-Ryan, G-Green, B-Blue.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hệ màu HSL là viết tắt của
H-Hue, S-Saturation, L-Lightness.
H-Hiden, S-Saturation, L-Lightness.
H-Hue, S-Stalight, L-Lightness.
H-Hue, S-Saturation, L-Limit.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Các màu xám hay trắng có thể thiết đặt theo các cách sau:
rgb(x,x,x) với các tham số r, g, b bằng nhau và hsl(h,0%,x%) khi tham số saturation bằng 0%.
rgb(10x,100x,100x) với các tham số r, g, b bằng nhau và hsl(h,0%,x%) khi tham số saturation bằng 0%.
rgb(10x,10x,100x) với các tham số r, g, b bằng nhau và hsl(h,10%,x%) khi tham số saturation bằng 100%.
rgb(x,x,x) với các tham số r, g, b bằng nhau và hsl(h,10%,x%) khi tham số saturation bằng 10%.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để định dạng màu khung viền quanh phần tử, em sử dụng thuộc tính nào của CSS?
background-color.
bgcolor.
color.
border.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để định dạng màu nền, em sử dụng thuộc tính CSS nào?
background-color.
bgcolor.
color.
border.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu SAI về bộ chọn trong các mô tả sau:
E F là quan hệ con cháu: với các phần tử F với các điều kiên F là phần tử con/Cháu của E, tức E phải ớ phía trên F trong cây HTML
E>F thể hiện cha con trực tiếp: áp dụng cho phần từ F với điều kiện F là phần tử con của E
E+F Quan hệ anh em liền kề: áp dụng cho phần từ F là phần tử liền kề ngay sau E, E và F phải có cùng tử cha
E~F quan hệ hàng xóm: áp dụng cho phần từ F là phần tử liền kề ngay sau E, E và F phải có cùng tử họ hàng
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade