COLLOCATIONS 4 (TẬP 2)

COLLOCATIONS 4 (TẬP 2)

9th - 12th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP GIÁO DỤC CÔNG DÂN

ÔN TẬP GIÁO DỤC CÔNG DÂN

10th Grade

50 Qs

đề hải phòng

đề hải phòng

11th Grade

40 Qs

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 9 - SỐ 4

CHINH PHỤC NGỮ VĂN 9 - SỐ 4

9th Grade

50 Qs

LỊCH SỬ 9 - ĐỀ SỐ 6

LỊCH SỬ 9 - ĐỀ SỐ 6

9th Grade

40 Qs

Gerund grade 9

Gerund grade 9

8th - 10th Grade

50 Qs

NGỮ VĂN 9 - SỐ 20 - 2021

NGỮ VĂN 9 - SỐ 20 - 2021

9th Grade

45 Qs

Lịch sử 10 cuối HK1-CD

Lịch sử 10 cuối HK1-CD

10th Grade

45 Qs

Education

Education

12th Grade - Professional Development

45 Qs

COLLOCATIONS 4 (TẬP 2)

COLLOCATIONS 4 (TẬP 2)

Assessment

Quiz

Education

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Lan Thi

Used 2+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trip
ngạc nhiên, bối rối
đoàn (liên quan đến nghệ thuật)
giảm giá lớn, giảm giá sốc
một chuyến đi ngắn đến nơi nào đó rồi quay lại với mục đích là công tác hoặc vui chơi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Journey
cuộc hành trình, chặng đường
đáp ứng yêu cầu của ai
âm thanh của đàn ong
trống rỗng, không có cảm xúc (trí óc, ánh nhìn, ...)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Travel
bầy thú (flock of birds, flock of wolves, ...)
đàn (thường là đàn thú, đàn gia súc)
làm ầm ĩ
việc đi từ nơi này đến nơi khác nói chung như là du lịch, du hành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Flight (n)
chuyến bay
bầy thú
một chuyến đi ngắn đến nơi nào đó rồi quay lại với mục đích là công tác hoặc vui chơi.
đúng thời điểm để làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

meet one's requirements
tiếp thu kiến thức, thông tin
điều khoản hợp đồng
đáp ứng yêu cầu của ai
thật rõ ràng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

see red = become angry
cuộc hành trình, chặng đường
ưu tiên ai/ cái gì
nổi giận
đóng góp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

blank (adj)
có biện pháp để làm gì
dập (lửa), dập tắt (suy nghĩ gì)
ít, thiếu thốn
trống rỗng, không có cảm xúc (trí óc, ánh nhìn, ...)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Education