Ôn Tập Toán 10 - Chương 6

Ôn Tập Toán 10 - Chương 6

10th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PT đường thẳng game 2

PT đường thẳng game 2

10th Grade

10 Qs

PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG PART 1

PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG PART 1

10th Grade

10 Qs

LUYỆN TẬP PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG

LUYỆN TẬP PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG

10th Grade

10 Qs

Phương trình đường thẳng

Phương trình đường thẳng

10th Grade

15 Qs

Phương trình đường thẳng

Phương trình đường thẳng

10th Grade

14 Qs

Bài tập cuối chương 7

Bài tập cuối chương 7

10th Grade

9 Qs

Hinh hoc Oxy

Hinh hoc Oxy

9th - 12th Grade

10 Qs

Ba đường conic

Ba đường conic

10th Grade

15 Qs

Ôn Tập Toán 10 - Chương 6

Ôn Tập Toán 10 - Chương 6

Assessment

Quiz

Mathematics

10th Grade

Hard

Created by

Mai Mãi

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho đường thẳng có phương trình tổng quát 3x - 4y + 5 = 0, một véc tơ pháp tuyến của nó là

(3, -4)

(3, 4)

(4, 3)

(-4, 3)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho đường thẳng có phương trình tham số: x = 2 + 3t, y = -1 + 5t. Một véc tơ chỉ phương của nó là

(3,5)

(5,3)

(2,-1)

(-1,2)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho hai điểm A(1,2) và B(4,5), một véc tơ pháp tuyến của đường thẳng AB là

(3,-1)

(-3,1)

(1,-1)

(1,1)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho phương trình đường tròn (C): x² + y² - 6x + 8y - 11 = 0. Tìm tọa độ tâm và bán kính của (C).

(3,-4), R = 5

(-3,4), R = 6

(3,-4), R = 6

(-3,4), R = 5

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho đường tròn (C) có phương trình (x - 2)² + (y + 3)² = 25 và điểm M(5,1). Một véc tơ pháp tuyến của tiếp tuyến với (C) tại M là

(3,4)

(-3,4)

(4,3)

(-4,3)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho phương trình chính tắc của elip: x²/9 + y²/4 = 1. Tính tiêu cự của elip.

c = √5

c = 5

c = 2√5

c = 10

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Cho phương trình chính tắc của hypebol: x²/16 - y²/9 = 1. Tọa độ tiêu điểm có hoành độ dương là

(5,0)

(-5,0)

(0, 5)

(0,-5)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?