UNIT5.VOCABULARY

UNIT5.VOCABULARY

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

unit 8 new ways to learn

unit 8 new ways to learn

9th - 12th Grade

16 Qs

Unit 8

Unit 8

10th Grade

19 Qs

Unit 8 - New ways to learn - Reading 1

Unit 8 - New ways to learn - Reading 1

10th Grade

20 Qs

ÔN TẬP NGỮ VĂN 10 CUỐI KÌ

ÔN TẬP NGỮ VĂN 10 CUỐI KÌ

10th Grade

20 Qs

Bài tập về nhà:  Vai trò của TB thông minh và Tin học và XH

Bài tập về nhà: Vai trò của TB thông minh và Tin học và XH

1st - 10th Grade

22 Qs

Online Meeting Class - SPACK5

Online Meeting Class - SPACK5

KG - Professional Development

15 Qs

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

Hiện tại đơn giản (Thì hiện tại đơn)

6th - 12th Grade

20 Qs

Unit 8: New ways to learn

Unit 8: New ways to learn

10th Grade

23 Qs

UNIT5.VOCABULARY

UNIT5.VOCABULARY

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Medium

Created by

Oanh Doan

Used 8+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Định nghĩa: (v) nhận được lợi ích từ điều gì
Chọn thuật ngữ đúng:



1️⃣ pick up rubbish

2️⃣ benefit from

3️⃣ give back to

4️⃣ take part in

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2

Định nghĩa: (v) thấu hiểu, đồng cảm với ai đó
Chọn thuật ngữ đúng:



1️⃣ empathize with

2️⃣ cope with

3️⃣ care for

4️⃣ volunteer

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Định nghĩa: (n) trung tâm dành cho người cao tuổi
Chọn thuật ngữ đúng:



1️⃣ charity work

2️⃣ senior center

3️⃣ the needy

4️⃣ the disabled

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Định nghĩa: (n) công việc tình nguyện
Chọn thuật ngữ đúng:



1️⃣ volunteer work

2️⃣ cope with

3️⃣ care for

4️⃣ donate blood

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Định nghĩa: (n) hoạt động từ thiện giúp đỡ cộng đồng
Chọn thuật ngữ đúng:



1️⃣ charity work

2️⃣ senior center

3️⃣ the elderly

4️⃣ throw away

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Định nghĩa: (n) những người có hoàn cảnh khó khăn
Chọn thuật ngữ đúng:



1️⃣ the needy

2️⃣ the disabled

3️⃣ pick up rubbish

4️⃣ give back to

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7

Định nghĩa: (n) những người bị khuyết tật
Chọn thuật ngữ đúng:



1️⃣ take part in

2️⃣ clean up

3️⃣ the disabled

4️⃣ the elderly

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?