Từ vựng Toeic

Từ vựng Toeic

University

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cả nhà thương nhau!

Cả nhà thương nhau!

University

20 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 2

KIỂM TRA TỪ VỰNG LẦN 2

University

25 Qs

Unit 01 - Photos of people

Unit 01 - Photos of people

University

20 Qs

tiếng anh với nhiều thứ khác

tiếng anh với nhiều thứ khác

University

20 Qs

phrasal verb b2

phrasal verb b2

11th Grade - University

20 Qs

MHT - ĐÀO TẠO HỘI NHẬP - FINAL TEST

MHT - ĐÀO TẠO HỘI NHẬP - FINAL TEST

12th Grade - Professional Development

20 Qs

NPNG TOEIC From 1-20

NPNG TOEIC From 1-20

University

20 Qs

RUNG CHUÔNG VÀNG

RUNG CHUÔNG VÀNG

6th Grade - University

20 Qs

Từ vựng Toeic

Từ vựng Toeic

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Huyn LITA

Used 4+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Được sắp xếp theo hàng

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

băng qua đường

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

được để mở

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

được gắn vào tường

be arranged in a line

be placed next to the table

near the door

be attached to the wall

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" be piled up on a table" nghĩa là gi?

được chất chồng lên bàn

được bày bán

được xếp lên xe tải

được gắn vào

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

" be arranged in a line" nghĩa là?

gần cửa sổ

được chất chồng lên bàn

được sắp xếp theo hàng

bị cột ở bờ biển

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"cross the road" nghĩa là ?

băng qua đường

đang được xây dựng

được để mở

gần cửa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?