G8_U8

G8_U8

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Grade 2 - Ôn tập từ vựng

Grade 2 - Ôn tập từ vựng

1st - 2nd Grade

15 Qs

Unit 1

Unit 1

1st - 5th Grade

18 Qs

Education

Education

1st - 3rd Grade

21 Qs

tieng anh 4 - REVIEW UNIT 16

tieng anh 4 - REVIEW UNIT 16

4th Grade

20 Qs

possessive new round up 1 p34

possessive new round up 1 p34

4th Grade

18 Qs

let's go to the bookshop

let's go to the bookshop

4th Grade

19 Qs

Tiếng Anh 3

Tiếng Anh 3

3rd Grade

16 Qs

english

english

1st Grade

20 Qs

G8_U8

G8_U8

Assessment

Quiz

English

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 8+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

goods

Hàng hóa. Ví dụ: The goods were delivered to my house yesterday. – Hàng hóa đã được giao đến nhà tôi vào ngày hôm qua.

Thực phẩm. Ví dụ: The food was fresh and delicious.

Dịch vụ. Ví dụ: The services provided were exceptional.

Vật liệu. Ví dụ: The materials used were of high quality.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

overshopping

Mua sắm quá mức

Mua sắm hợp lý

Mua sắm tiết kiệm

Mua sắm thông minh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sale

Giảm giá. Ví dụ: The store is having a big sale this weekend. – Cửa hàng đang có một đợt giảm giá lớn vào cuối tuần này.

Khuyến mãi. Ví dụ: The store is offering a promotion this month. – Cửa hàng đang có một chương trình khuyến mãi trong tháng này.

Giá cả. Ví dụ: The prices in this store are very high. – Giá cả trong cửa hàng này rất cao.

Chiết khấu. Ví dụ: You can get a discount on your next purchase. – Bạn có thể nhận được một chiết khấu cho lần mua hàng tiếp theo.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

wander

Lang thang

Chạy nhanh

Ngủ trưa

Đọc sách

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

customer

Khách hàng

Người bán

Nhà cung cấp

Đối tác

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

buyer

Người mua. Ví dụ: The buyer made a decision to purchase the product. – Người mua đã quyết định mua sản phẩm.

Người bán. Ví dụ: The seller offered a discount on the product. – Người bán đã đưa ra một chương trình giảm giá cho sản phẩm.

Người tiêu dùng. Ví dụ: The consumer is always right. – Người tiêu dùng luôn đúng.

Người sản xuất. Ví dụ: The producer created a new line of products. – Người sản xuất đã tạo ra một dòng sản phẩm mới.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

seller

Người bán. Ví dụ: The seller offered a discount on the shoes. – Người bán đã đề nghị giảm giá cho đôi giày.

Người mua. Ví dụ: The buyer was satisfied with the purchase. – Người mua hài lòng với giao dịch.

Người giao hàng. Ví dụ: The courier delivered the package on time. – Người giao hàng đã giao gói hàng đúng giờ.

Người quản lý. Ví dụ: The manager oversaw the sales team. – Người quản lý đã giám sát đội ngũ bán hàng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?