Luyện tập hoá KS

Luyện tập hoá KS

8th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 26

BÀI 26

8th Grade

20 Qs

Sư Tử và Kiến Càng

Sư Tử và Kiến Càng

2nd Grade - University

12 Qs

PH3 KIMIA kelas VIII

PH3 KIMIA kelas VIII

8th Grade

20 Qs

Sinh

Sinh

8th Grade

15 Qs

Từ vựng Unit 3

Từ vựng Unit 3

8th Grade

19 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

8th Grade

12 Qs

Quiz về Thời gian rảnh rỗi và Sở thích

Quiz về Thời gian rảnh rỗi và Sở thích

8th Grade

15 Qs

Quiz về Hải Vân Quan và Ấn Ngọc

Quiz về Hải Vân Quan và Ấn Ngọc

8th Grade

15 Qs

Luyện tập hoá KS

Luyện tập hoá KS

Assessment

Quiz

Others

8th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Đăng Khôi

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phân tử acid gồm có:

Một hay nhiều nguyên tử phi kim liên kết với gốc acid.

Một hay nhiều nguyên tử hydrogen liên kết với gốc acid.

Một hay nhiều nguyên tử kim loại liên kết với nhóm hydroxide (OH).

Một hay nhiều nguyên tử kim loại liên kết với một hay nhiều gốc acid.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công thức hoá học của acid có trong dịch vị dạ dày là

CH3COOH.

H2SO4.

HNO3.

HCl.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây là acid?

NaOH.

CaO.

KHCO3.

H2SO4.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chất nào sau đây không phải là acid?

NaCl.

HNO3.

HCl.

H2SO4.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây làm quỳ tím đổi từ màu tím sang màu đỏ?

HNO3.

NaOH.

Ca(OH)2.

NaCl.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch nào sau đây không làm đổi màu quỳ tím thành đỏ?

Nước muối.

Giấm ăn.

Nước chanh.

Nước ép quả khế.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho kim loại magnesium tác dụng với dung dịch sulfuric acid loãng. Phương trình hóa học nào minh họa cho phản ứng hóa học trên?

Mg+2HCl→MgCl2+H2↑

Mg+H2SO4→MgSO4+H2↑

Fe+H2SO4→FeSO4+H2↑

Fe+2HCl→FeCl2+H2↑

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?