第十一课:现在几点?

第十一课:现在几点?

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

快乐2 第六课 Kuaile2 Bab6

快乐2 第六课 Kuaile2 Bab6

5th Grade

10 Qs

第十一课:现在几点?

第十一课:现在几点?

1st - 5th Grade

8 Qs

日常生活 กิจวัตรประจำวัน

日常生活 กิจวัตรประจำวัน

5th Grade

10 Qs

QUIZIZZ BÀI 13

QUIZIZZ BÀI 13

2nd Grade

12 Qs

HSK1-11 现在几点(时间)

HSK1-11 现在几点(时间)

5th Grade

11 Qs

第一课。该起床了

第一课。该起床了

1st - 5th Grade

10 Qs

第5课 听说剧场

第5课 听说剧场

1st Grade

8 Qs

kelas4 bab3 现在几点?

kelas4 bab3 现在几点?

4th Grade

8 Qs

第十一课:现在几点?

第十一课:现在几点?

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

21041292 Thư

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 10 pts

现在几点?

现在是星期四。

现在八点。

现在十二月二十七号。

现在吃午饭。

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau sang tiếng Việt: 中午几点吃饭?

Bây giờ là mấy giờ?

Bạn đã ăn trưa chưa?

Bạn ăn trưa lúc mấy giờ?

Bây giờ là mấy giờ trưa?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh: 我/ 起床/ 六点/ 今天

今天我起床六点。

今天六点我起床。

六点今天我起床。

我起床今天六点。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Trung: Bây giờ là 10 giờ 15 phút.

现在是10点15分。

现在是10月15号。

现在是15点10分。

今天是10点15分。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tháng 8

八日

八年

八月

八号

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

早上,中午,下午,晚上

Thứ, ngày, tháng, năm

Sáng, trưa, chiều, tối

Thứ, ngày, giờ, phút

Bữa sáng, bữa trưa, bữa chiều, bừa tối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 起床 là:

qǐchuáng

huíjiā

chīfàn

shàngxué

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?