lớp 7_unit 8_1-30, lớp 6_unit 6_1-30_vocab

lớp 7_unit 8_1-30, lớp 6_unit 6_1-30_vocab

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lớp 9,unit 4_151-180, lớp 8,unit 3_121-150_vocab

lớp 9,unit 4_151-180, lớp 8,unit 3_121-150_vocab

11th Grade

59 Qs

Unit 8: Our World Heritage Sites

Unit 8: Our World Heritage Sites

11th Grade

56 Qs

Review U19 + U20  grade 5

Review U19 + U20 grade 5

1st - 12th Grade

64 Qs

Chủ đề: EQUIPMENT - TOOLS

Chủ đề: EQUIPMENT - TOOLS

9th - 12th Grade

56 Qs

Unit 6. Learning and doing

Unit 6. Learning and doing

6th Grade - University

58 Qs

Unit 1 Grade 11 old ( No 4)

Unit 1 Grade 11 old ( No 4)

11th Grade

60 Qs

lớp 7_unit 4(1-30),  lớp 6_unit 2(151-180)_vocab

lớp 7_unit 4(1-30), lớp 6_unit 2(151-180)_vocab

11th Grade

60 Qs

Unit 6

Unit 6

11th Grade

56 Qs

lớp 7_unit 8_1-30, lớp 6_unit 6_1-30_vocab

lớp 7_unit 8_1-30, lớp 6_unit 6_1-30_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a few /fjuː/
một vài
diễn viên nữ
khán giả
đến (quốc gia)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a little /ˈlɪtl/
hơi
máy bay
vận động viên điền kinh
môn cầu lông

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

about /əˈbaʊt/
về
diễn xuất
cách đây
vui

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

accept /əkˈsept/
chấp nhận
không trung
thuộc châu Phi
tuyệt vời

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

achievement /əˈtʃiːvmənt/
thành tích, thành tựu
kiểm soát bóng
một mình
vận động viên điền kinh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

acting /ˈæktɪŋ/
diễn xuất
khán giả
tuyệt vời
cách đây

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

actor /ˈæktə(r)/
diễn viên nam
hỏi
môn điền kinh
về

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?