lớp 9,unit 5_91-120, lớp 8,unit 4_31-60_vocab

lớp 9,unit 5_91-120, lớp 8,unit 4_31-60_vocab

11th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 7 Grade 11 Old ( short)

Unit 7 Grade 11 Old ( short)

11th Grade

56 Qs

ôn tap qp11

ôn tap qp11

KG - University

57 Qs

từ ms unit 1

từ ms unit 1

KG - University

61 Qs

lớp 9,unit 6_61-90, lớp 8,unit 4_151-180_vocab

lớp 9,unit 6_61-90, lớp 8,unit 4_151-180_vocab

11th Grade

60 Qs

Vấn đề Dân tộc và Tôn giáo

Vấn đề Dân tộc và Tôn giáo

11th Grade

58 Qs

Unit 3

Unit 3

8th - 12th Grade

56 Qs

Unit 8: Our World Heritage Sites

Unit 8: Our World Heritage Sites

11th Grade

56 Qs

E8-Unit 2-Lesson 5

E8-Unit 2-Lesson 5

8th Grade - University

59 Qs

lớp 9,unit 5_91-120, lớp 8,unit 4_31-60_vocab

lớp 9,unit 5_91-120, lớp 8,unit 4_31-60_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cucumber /ˈkjuːkʌmbə/
dưa leo
xôi ngũ sắc
căn hộ
nhóm dân tộc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cultural /ˈkʌltʃərəl/
thuộc văn hóa
đặc điểm
lễ hội
bằng phẳng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

culture /ˈkʌltʃər/
văn hóa
cánh đồng
sự kiện
nhà tách rời

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

decorate /ˈdekəreɪt/
trang trí
kiếm sống
nhóm dân tộc thiểu số
rửa bát

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

detached house /dɪˈtætʃt haʊs/
nhà tách rời
điệu múa dân gian
khô
làm vườn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

do the gardening /dʊ ðiː ˈɡɑː(r)d(ə)nɪŋ/
làm vườn
sự kiện
xôi ngũ sắc
bước vào

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

do the washing up /duː ðə ˈwɒʃɪŋ ʌp/
rửa bát
kiếm sống
cánh đồng
trang trí

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?